Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities (đầy đủ nhất) - Smart Start


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities (đầy đủ nhất) - Smart Start

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Arcade

n

/ɑːrˈkeɪd/

Khu vực máy giải trí

Bookstore

n

/ˈbʊkʃɑːp/

Cửa hàng sách, hiệu sách

Do a puzzle

v phr

/duː ə ˈpʌzl/

Chơi trò xếp hình

Do martial arts

v phr

/duː ˌmɑːrʃl ˈɑːrts/

Học võ, tập võ

Eat snacks

v phr

/iːt snæks/

Ăn đồ ăn vặt

Library

n

/ˈlaɪbreri/

Thư viện

Listen to music

v phr

/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

Nghe nhạc

Market

n

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

Park

n

/pɑːrk/

Công viên

Play a board game

v phr

/pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/

Chơi trò chơi cờ bàn

Play chess

v phr

/pleɪ tʃes/

Chơi cờ

Play table tennis

v phr

/pleɪ ˈteɪbl tenɪs/

Chơi bóng bàn

Play video games

v phr

/pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/

Chơi trò chơi điện tử

Read a comic book

v phr

/riːd ə ˈkɑːmɪk bʊk/

Đọc truyện tranh

Skate

v

/skeɪt/

Trượt ván

Skate park

n

/ˈskeɪt pɑːrk/

Khu trượt ván

Soccer field

n

/ˈsɑːkər fiːld/

Sân bóng đá

Stadium

n

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

Studio

n

/ˈstuːdiəʊ/

Phòng tập

Swimming pool

n

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Hồ bơi

Take photos

v phr

/teɪk ˈfəʊtəʊz/

Chụp ảnh

Watch television

v phr

/wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn/

Xem ti-vi

Water park

n

/ˈwɔːtər pɑːrk/

Công viên nước

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4: Activities hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start hay khác: