X

600 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới

Viết một đoạn văn bằng tiếng Anh nói về chủ đề Space travel.


Câu hỏi:

Viết một đoạn văn bằng tiếng Anh nói về chủ đề Space travel.

Trả lời:

Gợi ý:

Space travel is an awe-inspiring topic that continues to capture the imagination of people worldwide. The concept of venturing beyond our planet's boundaries and exploring the vast expanse of the universe has been a longstanding dream of humanity. With advancements in technology and scientific research, space travel has become a reality, enabling us to reach for the stars.

Space exploration has unlocked countless discoveries that have revolutionized our understanding of the cosmos. It has allowed us to study celestial bodies, such as planets, moons, and stars, uncovering their mysteries and expanding our knowledge of the universe. Through the exploration of space, scientists have made groundbreaking discoveries about the origins of our solar system and the possibility of life beyond Earth.

Furthermore, space travel has the potential to revolutionize multiple industries here on Earth. The development of new technologies, materials, and communication systems for use in space has also found applications in everyday life. From satellite technology that aids in global communication to advancements in medical research through experiments conducted in microgravity, the benefits of space travel extend far beyond the confines of our planet.

However, space travel is not without its challenges. The vast distances, harsh environments, and potential dangers make it a highly complex endeavor. Astronauts undergo rigorous training and face physical and psychological strains during their missions. Additionally, the cost and resources required for space exploration pose significant hurdles that must be overcome.

Despite these challenges, the future of space travel appears promising. Plans for manned missions to Mars, the establishment of lunar bases, and the development of reusable rockets are just a few examples of the ambitious projects being pursued. With each new mission and scientific breakthrough, we inch closer to unraveling the mysteries of the universe and expanding our horizons.

In conclusion, space travel represents the pinnacle of human achievement and curiosity. It allows us to break free from the boundaries of our home planet and explore the vast unknown. From unraveling scientific mysteries to fueling technological advancements, space travel holds immense potential for the betterment of humanity and the expansion of our knowledge of the cosmos.

Dịch:

Du hành vũ trụ là một chủ đề đầy cảm hứng và tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên toàn thế giới. Khái niệm mạo hiểm vượt ra khỏi ranh giới của hành tinh chúng ta và khám phá vũ trụ bao la rộng lớn đã là một giấc mơ lâu đời của loài người. Với những tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu khoa học, du hành vũ trụ đã trở thành hiện thực, cho phép chúng ta vươn tới các vì sao.

Khám phá không gian đã mở ra vô số khám phá đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Nó đã cho phép chúng ta nghiên cứu các thiên thể, chẳng hạn như các hành tinh, mặt trăng và các ngôi sao, khám phá những bí ẩn của chúng và mở rộng kiến thức của chúng ta về vũ trụ. Thông qua việc khám phá không gian, các nhà khoa học đã có những khám phá đột phá về nguồn gốc của hệ mặt trời và khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái đất.

Hơn nữa, du hành vũ trụ có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp ở đây trên Trái đất. Sự phát triển của các công nghệ, vật liệu và hệ thống liên lạc mới để sử dụng trong không gian cũng đã tìm thấy các ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Từ công nghệ vệ tinh hỗ trợ liên lạc toàn cầu đến những tiến bộ trong nghiên cứu y học thông qua các thí nghiệm được tiến hành trong môi trường vi trọng lực, lợi ích của du hành vũ trụ vượt xa giới hạn của hành tinh chúng ta.

Tuy nhiên, du hành vũ trụ không phải là không có những thách thức của nó. Khoảng cách rộng lớn, môi trường khắc nghiệt và những mối nguy hiểm tiềm tàng khiến nó trở thành một nỗ lực rất phức tạp. Các phi hành gia trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt và phải đối mặt với những căng thẳng về thể chất và tâm lý trong các nhiệm vụ của họ. Ngoài ra, chi phí và nguồn lực cần thiết cho việc khám phá không gian đặt ra những rào cản đáng kể cần phải vượt qua.

Bất chấp những thách thức này, tương lai của du hành vũ trụ có vẻ đầy hứa hẹn. Kế hoạch cho các sứ mệnh có người lái tới sao Hỏa, thiết lập các căn cứ trên mặt trăng và phát triển tên lửa tái sử dụng chỉ là một vài ví dụ về các dự án đầy tham vọng đang được theo đuổi. Với mỗi nhiệm vụ mới và bước đột phá khoa học, chúng ta tiến gần hơn đến việc làm sáng tỏ những bí ẩn của vũ trụ và mở rộng tầm nhìn của chúng ta.

Tóm lại, du hành vũ trụ đại diện cho đỉnh cao của thành tựu và sự tò mò của con người. Nó cho phép chúng ta thoát khỏi ranh giới của hành tinh quê hương mình và khám phá những điều chưa biết bao la. Từ việc làm sáng tỏ những bí ẩn khoa học đến thúc đẩy những tiến bộ công nghệ, du hành vũ trụ nắm giữ tiềm năng to lớn để cải thiện nhân loại và mở rộng kiến thức của chúng ta về vũ trụ.

Xem thêm bài tập Tiếng anh có lời giải hay khác:

Câu 1:

Peter said: “Would you mind lending me your dictionary till next Monday?”

=> Peter asked me _____________________________________________________.

Xem lời giải »


Câu 2:

This statue _______the soldiers who died in the war.

Xem lời giải »


Câu 3:

Sửa lỗi sai: If there is no water, there would be no life on the earth.

Xem lời giải »


Câu 4:

Without his help, we would all have been in worse trouble.

=> Had it ______________________________________________.

Xem lời giải »


Câu 5:

The Internet is a huge (1) __________ of computers all connected together, but it was the world

Xem lời giải »


Câu 6:

wide web that made technology into something that linked information together and made it (2) __________ to everyone.

Xem lời giải »


Câu 7:

The world wide web was (3) _________ by Sir Tim Berners-Lee in 1989 originally he was trying to find a new way for scientists to easily share the data from their experiments.

Xem lời giải »


Câu 8:

Berners-Lee created the world wide web (4) _________ he was working at CERN, Switzerland.

Xem lời giải »