Đánh số thứ tự các tỉnh, thành phố nước ta từ Bắc xuống Nam, từ Tây qua Đông
Bài 27: Thực hành: Đọc bản đồ Việt Nam
Câu 1 trang 65 Sách bài tập Địa Lí lớp 8: Dựa vào hình 12 dưới đây:
Em hãy:
a) Đánh số thứ tự các tỉnh, thành phố nước ta từ Bắc xuống Nam, từ Tây qua Đông
b) Ghi tên của 63 tỉnh, thành phố của nước ta theo thứ tự em vừa đánh vào bản theo mẫu sau:
Lời giải:
Các tỉnh, thành phố Việt Nam
(Thứ tự từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông)
Số thứ tự | Tên tỉnh, thành phố | Số thứ tự | Tên tỉnh, thành phố |
1 | Lai Châu | 33 | Kon Tum |
2 | Lào Cai | 34 | Quảng Ngãi |
3 | Hà Giang | 35 | Gia Lai |
4 | Cao Bằng | 36 | Bình Định |
5 | Điện Biên | 37 | Đak Lak |
6 | Sơn La | 38 | Phú Yên |
7 | Yên Bái | 39 | Đăk Nông |
8 | Tuyên Quang | 40 | Lâm Đồng |
9 | Bắc Cạn | 41 | Khành Hòa |
10 | Lạng Sơn | 42 | Ninh Thuận |
11 | Phú Thọ | 43 | Bình Phước |
12 | Vĩnh Phúc | 44 | Đồng Nai |
13 | Hòa Bình | 45 | Bình Thuận |
14 | Hà Nội | 46 | Tây Ninh |
15 | Bắc Ninh | 47 | Bình Dương |
16 | Bắc Giang | 48 | Tp. Hồ Chí Minh |
17 | Hưng Yên | 49 | Bà Rịa-Vũng Tàu |
8 | Hải Dương | 50 | Long An |
19 | Quảng Ninh | 51 | Tiền Giang |
20 | Tp Hải Phòng | 52 | Bến Tre |
21 | Hà Nam | 53 | Đồng Tháp |
22 | Thái Bình | 54 | Vĩnh Long |
23 | Ninh Bình | 55 | Trà Vinh |
24 | Nam Định | 56 | An Giang |
25 | Thanh Hóa | 57 | Tp. Cần Thơ |
26 | Nghệ An | 58 | Hậu Giang |
27 | Hà Tĩnh | 59 | Sóc Trăng |
28 | Quảng Bình | 60 | Kiên Giang |
29 | Quảng Trị | 61 | Bạc Liêu |
30 | Thừa Thiên Huế | 62 | Cà Mau |
31 | Đà Nẵng | 63 | |
32 | Quảng Nam |