Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 10 hay, đầy đủ nhất - Kết nối tri thức


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 - Kết nối tri thức

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adopt

v

/əˈdɒpt/

Theo, chọn theo

Appliance

n

/əˈplaɪəns/

Thiết bị, dụng cụ

Awareness

n

/əˈweənəs/

Nhận thức

Calculate

v

/ˈkælkjuleɪt/

Tính toán

Carbon footprint

n

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân cacbon, vết cacbon

Chemical

n

/ˈkemɪkl/

Hoá chất

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Electrical

adj

/ɪˈlektrɪkl/

Thuộc về điện

Emission

n

/ɪˈmɪʃn/

Sự thải ra, thoát ra

Encourage

v

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích, động viên

Energy

n

/ˈenədʒi/

Năng lượng

Estimate

v

/ˈestɪmeɪt/

Ước tính, ước lượng

Global

adj

/ˈɡləʊbl/

Toàn cầu

Human

n

/ˈhjuːmən/

Con người

Issue

n

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

Lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống, cách sống

Litter

n

/ˈliːtə(r)/

Rác thải

Material

n

/məˈtɪəriəl/

Nguyên liệu

Organic

adj

/ɔːˈɡænɪk/

Hữu cơ

Public transport

n

/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Giao thông công cộng

Refillable

adj

/ˌriːˈfɪləbl/

Có thể làm đầy lại

Resource

n

/rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

Sustainable

adj

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững



Từ vựng Tiếng Anh lớp 10

Từ vựng Unit 2 lớp 10 sách cũ

1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu

2. ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật

3. allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng

4. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh

5. cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư

6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn

7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp

8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất

9. consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng

10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa

11. disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh

12. evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng

13. frown /fraʊn/ (v): cau mày

14. grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc

15. heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh)

16. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng

17. intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột

18. lung /lʌŋ/ (n): phổi

19. muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp

20. needle /ˈniːdl/ (n): cây kim

21. nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh

22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy

23. poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm

24. respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác: