Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 10 hay, đầy đủ nhất - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 - Kết nối tri thức
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bamboo clapper |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ |
Phách |
Comment |
n |
/ˈkɒment/ |
Lời bình luận |
Competition |
n |
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
Cuộc tranh tài, cuộc thi |
Concert |
n |
/ˈkɒnsət/ |
Buổi hoà nhạc |
Decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
Việc trang trí |
Delay |
v |
/dɪˈleɪ/ |
Hoãn lại |
Eliminate |
v |
/ɪˈlɪmɪneɪt/ |
Loại ra, loại trừ |
Judge |
n |
/dʒʌdʒ/ |
Giám khảo |
Live |
adj, adv |
/lɪv/ |
Trực tiếp |
Location |
n |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
Vị trí, địa điểm |
Moon-shaped lute |
|
/muːn ʃeɪpt luːt/ |
Đàn nguyệt |
Musical instrument |
n |
/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cụ |
Participant |
n |
/pɑːˈtɪsɪpənt/ |
Người tham dự, thí sinh |
Performance |
n |
/pəˈfɔːməns/ |
Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
Reach |
v |
/riːtʃ/ |
Đạt được |
Single |
n |
/ˈsɪŋɡl/ |
Đĩa đơn |
Social media |
n |
/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ |
Mạng xã hội |
Talented |
adj |
/ˈtæləntɪd/ |
Tài năng |
Trumpet |
n |
/ˈtrʌmpɪt/ |
Kèn trumpet |
Upload |
v |
/ˌʌpˈləʊd/ |
Tải lên |
Từ vựng Unit 3 lớp 10 sách cũ
1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình
2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả
3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử
4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc
6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc
7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a
9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay
10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ
11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới
12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng
13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo
14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng
15. platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản
16. pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập
17. post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet
18. process /ˈprəʊses/ (n): quy trình
19. release /rɪˈliːs/ (v): công bố