Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 hay, đầy đủ nhất - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 - Kết nối tri thức
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
3D printing |
|
/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ |
In ba chiều |
AI (artificial intelligence) |
|
/ˌeɪ ˈaɪ/ |
Trí tuệ nhân tạo |
App |
n |
/æp/ |
Ứng dụng (trên điện thoại) |
Application |
n |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Ứng dụng |
Apply |
v |
/əˈplaɪ/ |
Áp dụng |
Button |
n |
/ˈbʌtn/ |
Nút bấm |
Charge |
v |
/tʃɑːdʒ/ |
Sạc pin |
Communicate |
v |
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
Giao tiếp |
Computer |
n |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
Máy tính |
Device |
n |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
Display |
n |
/dɪˈspleɪ/ |
Hiển thị, trưng bày |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
E-reader |
n |
/ˈiː riːdə(r)/ |
Thiết bị đọc sách điện tử |
Experiment |
n |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
Thí nghiệm |
Hardware |
n |
/ˈhɑːdweə(r)/ |
Phần cứng (máy tính) |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
Invention |
n |
/ɪnˈvenʃn/ |
Phát minh |
Laboratory |
n |
/ləˈbɒrətri/ |
Phòng thí nghiệm |
Laptop |
n |
/ˈlæptɒp/ |
Máy tính xách tay |
Processor |
n |
/ˈprəʊsesə(r)/ |
Bộ xử lí (máy tính) |
RAM (Random Access Memory) |
|
/ræm/ |
Bộ nhớ khả biến (máy tính) |
Smartphone |
n |
/ˈsmɑːtfəʊn/ |
Điện thoại thông minh |
Software |
n |
/ˈsɒftweə(r)/ |
Phần mềm (máy tính) |
Stain |
n |
/steɪn/ |
Vết bẩn |
Storage space |
n |
/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ |
Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Store |
v |
/stɔː(r)/ |
Lưu trữ |
Suitable |
adj |
/ˈsuːtəbl/ |
Phù hợp |
Valuable |
adj |
/ˈvæljuəbl/ |
Có giá tị |
Từ vựng Unit 5 lớp 10 sách cũ
1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng
2. collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại
3. earbuds /ˈɪəbʌdz/(n): tai nghe
4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí
5. fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải
6. generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng
7. headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu
8. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo
9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
10. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh
11. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay
12. patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
13. portable (a): dễ dàng mang, xách theo
14. principle /ˈpɔːtəbl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản
15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm
16. velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán