Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 hay, đầy đủ nhất - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 - Kết nối tri thức
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blended learning |
n |
/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ |
Phương pháp học tập kết hợp |
Communicate |
v |
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
Giao tiếp, trao đổi |
Control |
n |
/kənˈtrəʊl/ |
Sự kiểm soát |
Digital |
adj |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
Kĩ thuật số |
Distraction |
n |
/dɪˈstrækʃn/ |
Sự xao nhãng, sự mất tập trung |
Exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
Face-to-face |
adj |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
Trực tiếp |
Flow chart |
n |
/ˈfləʊ tʃɑːt/ |
Lưu đồ, sơ đồ quy trình |
Focus |
v |
/ˈfəʊkəs/ |
Tập trung |
High-speed |
adj |
/ˌhaɪ ˈspiːd/ |
Tốc độ cao |
Immediately |
adv |
/ɪˈmiːdiətli/ |
Ngay lập túc |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Lắp đặt |
Online learning |
n |
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ |
Học trực tuyến |
Original |
adj |
/əˈrɪdʒənl/ |
Sáng tạo, độc đáo |
Real-world |
adj |
/ˈriːəl wɜːld/ |
Thực tế |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Nguồn lực |
Schedule |
n |
/ˈʃedjuːl/ |
Lịch trình |
Strategy |
n |
/ˈstrætədʒi/ |
Chiến lược |
Teamwork |
n |
/ˈtiːmwɜːk/ |
Hoạt động nhóm |
Voice recorder |
n |
/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ |
Máy thu âm |
Từ vựng Unit 8 lớp 10 sách cũ
1. access /ˈækses/(v): truy cập
2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): ứng dụng
3. concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
4. device /dɪˈvaɪs/(n): thiết bị
5. digital /ˈdɪdʒɪtl/(adj): kỹ thuật số
6. disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược/ khuyết điểm
7. educate /ˈedʒukeɪt/(v) : giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj): có tính/thuộc giáo dục
8. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay
9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/(v): nhận dạng
10. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện/tiến
11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/(n): hướng/chỉ dẫn
12. native /ˈneɪtɪv/(adj): bản ngữ
13. portable /ˈpɔːtəbl/(adj): xách tay
14. software /ˈsɒftweə(r)/(n): phần mềm
15. syllable/ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
16. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
17. touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr): màn hình cảm ứng
18. voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): nhận dạng giọng nói