Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Customs and culture (đầy đủ nhất) - Friends Global
Haylamdo sưu tầm và tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Customs and culture sách Friends Global 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Customs and culture (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abide by |
phr v |
/əˈbaɪd baɪ/ |
Tuân theo |
Complement |
v |
/ˈkɒm.plɪ.ment/ |
Bổ sung |
Depict |
v |
/dɪˈpɪkt/ |
Miêu tả |
Ensemble |
n |
/ˌɒnˈsɒm.bəl/ |
Nhóm nhạc công |
Fiddle |
n |
/ˈfɪd.əl/ |
Vĩ cầm |
Fidget |
v |
/ˈfɪdʒ.ɪt/ |
Cựa quậy, nhúc nhích |
Frown |
v |
/fraʊn/ |
Cau mày |
Fusion |
n |
/ˈfjuː.ʒən/ |
Sự liên kết chặt chẽ |
Grimace |
v |
/ˈɡrɪm.əs/ |
Nhăn nhó |
Grin |
v |
/ɡrɪn/ |
Cười toe toét |
Itinerant |
adj |
/aɪˈtɪn.ər.ənt/ |
Lưu động |
Lute |
n |
/luːt/ |
Đàn luýt |
Makeshift |
adj |
/ˈmeɪk.ʃɪft/ |
Tạm thời thay thế |
Pioneer |
n |
/ˌpaɪəˈnɪər/ |
Người tiên phong |
Pout |
v |
/paʊt/ |
Trề môi, chu môi |
Repertoire |
n |
/ˈrep.ə.twɑːr/ |
Vốn tiết mục |
Slurp |
v |
/slɜːp/ |
Uống xì xụp |
Sustainability |
n |
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ |
Sự bền vững |
Troupe |
n |
/truːp/ |
Đoàn kịch |
Tut (interjection) |
n |
/tʌt ˌɪn.təˈdʒek.ʃən/ |
Tiếng tặc lưỡi |
Vibrant |
adj |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Sôi động |
Zither |
n |
/ˈzɪð.ər/ |
Đàn tam thập lục |