Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 10: Artificial Intelligence (đầy đủ nhất)


Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10: Artificial Intelligence sách iLearn Smart World 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 10: Artificial Intelligence (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accuracy

n

/ˈæk.jɚ.ə.si/

Sự chính xác

Artificial

adj

/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/

Nhân tạo

Automate

v

/ˈɑː.t̬ə.meɪt/

Tự động hóa

Autonomous

adj

/ɑːˈtɑː.nə.məs/

Tự động

Basic

adj

/ˈbeɪ.sɪk/

Cơ bản

Complicated

adj

/ˈkɑːm.plə.keɪ.t̬ɪd/

Phức tạp

Disinformation

n

/ˌdɪs.ɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/

Thông tin sai sự thật

Distinguish

v

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/

Phân biệt

Drawback

n

/ˈdrɑː.bæk/

Mặt hạn chế

Emotion

n

/ɪˈmoʊ.ʃən/

Cảm xúc

Estimate

v

/ˈes.tə.meɪt/

Ước tính

Gadget

n

/ˈɡædʒ.ət/

Công cụ, đồ dùng

Logical

adj

/ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Hợp lí, có lí lẽ

Obsolete

adj

/ˌɑːb.səlˈiːt/

Cổ xưa, lỗi thời

Outweigh

v

/ˌaʊtˈweɪ/

Lớn hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn

Parachute

n

/ˈper.ə.ʃuːt/

Cái dù (để nhảy dù)

Potential

adj

/poʊˈten.ʃəl/

Tiềm năng

Repetitive

adj

/rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/

Mang tính lặp đi lặp lại

Replace

v

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

Run

v

/rʌn/

Vận hành, điều hành

Sensitive

adj

/ˈsen.sə.t̬ɪv/

Nhạy cảm

Soft skills

n

/sɑːft skɪlz/

Kĩ năng mềm

Take over

phr v

/teɪk ˈoʊ.vɚ/

Chiếm, đảm nhiệm

Tedious

adj

/ˈtiː.di.əs/

Chán ngắt, tẻ nhạt

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World hay khác: