Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 2: Out into the World (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2: Out into the World sách iLearn Smart World 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 2: Out into the World (đầy đủ nhất)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
AC |
n |
/ˌeɪˈsiː/ |
Máy điều hòa, máy lạnh |
At all |
adv |
/ˌət ˈɑːl/ |
(không) chút nào |
Belongings |
n |
/bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ |
Đồ dùng cá nhân |
Cable car |
n |
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ |
Cáp treo |
Complimentary |
adj |
/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ |
Miễn phí |
Credit card |
n |
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ |
Thẻ tín dụng |
Currency |
n |
/ˈkɝː.ən.si/ |
Tiền tệ |
Discreet |
adj |
/dɪˈskriːt/ |
Thận trọng, kín đáo |
Dry cleaning |
n |
/ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/ |
Giặt khô |
Exchange |
n |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Sự trao đổi |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, vụt qua |
Harbor |
n |
/ˈhɑːr.bɚ/ |
Cảng, bến tàu |
Hilarious |
adj |
/hɪˈler.i.əs/ |
Rất buồn cười, vui nhộn |
Insurance |
n |
/ɪnˈʃɝː.əns/ |
Bảo hiểm |
Iron |
n |
/aɪrn/ |
Bàn ủi |
Jellyfish |
n |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
Con sứa |
Karst |
n |
/kɑːrst/ |
Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn) |
Lowercase |
n |
/ˌləʊ.əˈkeɪs/ |
Chữ viết thường (không phải chữ viết hoa) |
Operate |
v |
/ˈɑː.pə.reɪt/ |
Điều khiển, vận hành |
Overjoyed |
adj |
/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ |
Vui mừng khôn xiết |
Pick up |
phr v |
/ˈpɪk ʌp/ |
Học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng) |
Remote control |
n |
/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ |
Thiết bị điều khiển từ xa |
Room service |
n |
/ˈruːm ˌsɝː.vɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Safe |
n |
/seɪf/ |
Két sắt |
Slide |
n |
/slaɪd/ |
Cầu trượt |
Snatch |
v |
/snætʃ/ |
Giật lấy |
Spot |
n |
/spɑːt/ |
Chỗ |
Swipe |
v |
/swaɪp/ |
Quẹt (thẻ) |
Terrified |
adj |
/ˈter.ə.faɪd/ |
Khiếp sợ |
Uppercase |
n |
/ˌʌp.əˈkeɪs/ |
Chữ viết hoa (không phải chữ viết thường) |
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 2: Out into the World hay khác: