Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 3: World of Work (đầy đủ nhất)


Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: World of Work sách iLearn Smart World 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 3: World of Work (đầy đủ nhất)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accountant

n

/əˈkaʊn.t̬ənt/

Kế toán

Adaptable

adj

/əˈdæp.tə.bəl/

Dễ thích nghi

Apprenticeship

n

/əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/

Sự học việc

Architect

n

/ˈɑːr.kə.tekt/

Kiến trúc sư

Confident

adj

/ˈkɑːn.fə.dənt/

Tự tin

Counselor

n

/ˈkaʊn.səl.ər/

Cố vấn viên, chuyên viên tư vấn

Court

n

/kɔːrt/

Tòa án

Director

n

/dɪˈrek.tɚ/

Giám đốc

Electrician

n

/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/

Thợ điện

Field

n

/fiːld/

Lĩnh vực

Flexible

adj

/ˈflek.sə.bəl/

Linh hoạt

Lawyer

n

/ˈlɑː.jɚ/

Luật sư

Leadership

n

/ˈliː.dɚ.ʃɪp/

Khả năng lãnh đạo

Mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

Thợ máy

Mentor

n

/ˈmen.tɔːr/

Người dẫn dắt

Multitasking

n

/ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/

Khả năng làm nhiều việc cùng lúc

Nine-to-five

adj

/naɪn tə faɪv/

Liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)

Organized

adj

/ˈɔːr.ɡən.aɪzd/

Có tổ chức, ngăn nắp

Outing

n

/ˈaʊ.t̬ɪŋ/

Chuyến đi chơi

Patient

adj

/ˈpeɪ.ʃənt/

Kiên nhẫn

Perk

n

/pɝːk/

Phúc lợi, ưu đãi

Position

n

/pəˈzɪʃ.ən/

Vị trí

Receptionist

n

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Lễ tân

Salary

n

/ˈsæl.ɚ.i/

Tiền lương

Software developer

n

/ˈsɑːft.wer dɪˈvel.ə.pɚ/

Người phát triển phần mềm

Surgeon

n

/ˈsɝː.dʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Work-life balance

n

/ˌwɝːk.laɪf ˈbæl.əns/

Sự cân bằng công việc và cuộc sống

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World hay khác: