Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 4: Graduation and Choosing a Career (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 4: Graduation and Choosing a Career sách iLearn Smart World 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 4: Graduation and Choosing a Career (đầy đủ nhất)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Banker |
n |
/ˈbæŋ.kɚ/ |
Quản lí ngân hàng |
Beautician |
n |
/bjuːˈtɪʃ.ən/ |
Chuyên viên làm đẹp |
Carry out |
phr v |
/ˈker.i aʊt/ |
Tiến hành, thực hiện |
Catch up on |
phr v |
/kætʃ ʌp ɑːn/ |
Làm bù một việc gì đó |
Contribute |
v |
/kənˈtrɪb.juːt/ |
Đóng góp |
Deal with |
phr v |
/diːl wɪð/ |
Đối phó với, giải quyết |
Editor |
n |
/ˈed.ɪ.t̬ɚ/ |
Biên tập viên |
Entrepreneur |
n |
/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ |
Doanh nhân |
Figure out |
phr v |
/ˈfɪɡ.jɚ aʊt/ |
Hiểu |
Fill out |
phr v |
/fɪl aʊt/ |
Điền vào |
Get together |
phr v |
/ˈɡet təˌɡeð.ɚ/ |
Gặp nhau, họp mặt |
Help out |
phr v |
/help aʊt/ |
Giúp đỡ |
Influencer |
n |
/ˈɪn.flu.ən.sɚ/ |
Người có tầm ảnh hưởng |
Instructor |
n |
/ɪnˈstrʌk.tɚ/ |
Huấn luyện viên, người dạy |
Interior designer |
n |
/ɪnˌtɪr.i.ɚ dɪˈzaɪ.nɚ/ |
Người thiết kế nội thất |
Interpersonal |
adj |
/ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl/ |
Giữa cá nhân với nhau |
Mentality |
n |
/menˈtæl.ə.t̬i/ |
Trạng thái tâm lí, tâm linh |
Narrow |
v |
/ˈner.oʊ/ |
Thu hẹp lại |
Network |
v |
/ˈnet.wɝːk/ |
Tạo dựng mối quan hệ |
Physical therapist |
n |
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pɪst/ |
Nhà vật lí trị liệu |
Purchase |
n |
/ˈpɝː.tʃəs/ |
Sự mua sắm, hàng đã mua |
Put on |
phr v |
/ˈpʊt ɑːn/ |
Tổ chức (sự kiện) |
Qualification |
n |
/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ |
Văn bằng |
Résumé |
n |
/rɪˈzuːm/ |
Sơ yếu lí lịch |
Role |
n |
/roʊl/ |
Vai trò |
Socialize |
v |
/ˈsoʊ.ʃə.laɪz/ |
Giao lưu kết bạn |