Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 5: Lifelong Learning (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: Lifelong Learning sách iLearn Smart World 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World Unit 5: Lifelong Learning (đầy đủ nhất)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acquire |
v |
/əˈkwaɪɚ/ |
Có được, đạt được |
Aid |
n |
/eɪd/ |
Sự trợ giúp, công cụ trợ giúp |
Analysis |
n |
/əˈnæl.ə.sɪs/ |
Sự phân tích |
Audio |
adj |
/ˈɑː.di.oʊ/ |
Liên quan đến âm thanh |
Competitive |
adj |
/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ |
Tính cạnh tranh |
Discouraged |
adj |
/dɪˈskɝː.ɪdʒd/ |
Nản lòng |
Financial |
adj |
/faɪˈnæn.ʃəl/ |
Thuộc về tài chính |
Growth mindset |
n |
/ɡroʊθ ˈmaɪnd.set/ |
Tư duy phát triển |
In demand |
idm |
/ɪn dɪˈmænd/ |
Có nhu cầu |
Pace |
n |
/peɪs/ |
Tốc độ, nhịp độ |
Passion |
n |
/ˈpæʃ.ən/ |
Niềm đam mê |
Promotion |
n |
/prəˈmoʊ.ʃən/ |
Sự thăng chức |
Pursue |
v |
/pɚˈsuː/ |
Theo đuổi |
Reinforce |
v |
/ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ |
Củng cố, tăng cường |
Resource |
n |
/ˈriː.sɔːrs/ |
Tài nguyên |
Retain |
v |
/rɪˈteɪn/ |
Giữ được, nhớ được |
Reward |
v |
/rɪˈwɔːrd/ |
Thưởng |
Satisfaction |
n |
/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ |
Sự hài lòng, sự thỏa mãn |
Self-discipline |
n |
/ˌselfˈdɪs.ə.plɪn/ |
Tính kỉ luật, tự giác |
Time-consuming |
adj |
/ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/ |
Mất nhiều thời gian |
Tutorial |
n |
/tuːˈtɔːr.i.əl/ |
Bài hướng dẫn |
Visual |
adj |
/ˈvɪʒ.u.əl/ |
Liên quan đến thị giác |
Voluntary |
adj |
/ˈvɑː.lən.ter.i/ |
Tự nguyện |