Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My Friends And I (đầy đủ nhất) - Smart Start
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My Friends And I sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My Friends And I (đầy đủ nhất) - Smart Start
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Amusement park |
n |
/əˈmjuːzmənt pɑːrk/ |
Công viên giải trí |
Boring |
adj |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
Nhạt nhẽo |
Excited |
adj |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Hào hứng |
Exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Thú vị |
Fun |
adj |
/fʌn/ |
Vui vẻ |
Hungry |
adj |
/ˈhʌŋɡri/ |
Đói bụng |
Last (Tuesday) |
Adv of time |
/læst ˈtuːzdeɪ/ |
(Thứ Ba) tuần trước |
Last month |
Adv of time |
/læst mʌnθ/ |
Tháng trước |
Last night |
Adv of time |
/læst naɪt/ |
Tối hôm qua |
Last week |
Adv of time |
/læst wiːk/ |
Tuần trước |
Last weekend |
Adv of time |
/læst ˈwiːkend/ |
Cuối tuần trước |
Mall |
n |
/mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Movie theater |
n |
/ˈmuːvi θiːətər/ |
Rạp chiếu phim |
Museum |
n |
/mjuˈziːəm/ |
Bảo tàng |
Playground |
n |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Relaxing |
adj |
/rɪˈlæksɪŋ/ |
Thư giãn |
Scared |
adj |
/skerd/ |
Sợ hãi |
Supermarket |
n |
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/ |
Siêu thị |
Surprised |
adj |
/sərˈpraɪzd/ |
Ngạc nhiên |
Thirsty |
adj |
/ˈθɜːrsti/ |
Khát nước |
Tired |
adj |
/ˈtaɪərd/ |
Cảm thấy mệt mỏi |
Tiring |
adj |
/ˈtaɪərɪŋ/ |
Mệt mỏi |
Yesterday |
Adv of time |
/ˈjestərdeɪ/ |
Hôm qua |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 8: My Friends And I hay, chi tiết khác: