Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays (đầy đủ nhất) - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
beach (n) |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
campsite (n) |
/ˈkæmpsaɪt/ |
địa điểm cắm trại |
countryside (n) |
/ˈkʌntrisaɪd/ |
nông thôn, vùng quê |
Bangkok (n) |
/bæŋˈkɒk/ |
Băng Cốc (thủ đô của nước |
Sydney (n) |
/ˈsɪdni/ |
Xít-ni (thành phố của nước |
Tokyo (n) |
/ˈtəʊkiəʊ/ |
Tô-ki-ô (thủ đô của nước Nhật) |
last (adj) |
/lɑːst/ |
trước, lần trước |
yesterday (adv) |
/ˈjestədeɪ/ |
ngày hôm qua |
at, on, in (+ place) (pre) |
/ət/, /ɒn/, /ɪn/ (+/pleɪs/) |
ở (+ địa điểm) |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
dishes |
n |
/dɪʃiz/ |
bát đĩa |
flower |
n |
/flaʊər/ |
hoa |
home |
n |
/həʊm/ |
nhà, chỗ ở |
homework |
n |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
bài tập về nhà |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
radio |
n |
/ˈreɪ.di.əʊ/ |
đài radio |
wash |
v |
/wɒʃ/ |
rửa, giặt |
water |
v |
/ˈwɔː.tər/ |
tưới |
yesterday |
adv |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
hôm qua |
zoo |
n |
/zu:/ |
bách thú, sở thú |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays day hay khác: