Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends (đầy đủ nhất) - Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends (đầy đủ nhất) - Global Success
Nội dung đang được cập nhật ...
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
banh chung |
n |
/banh chung/ |
bánh chưng |
celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
|
Christmas |
n |
/ˈkrɪs.məs/ |
lễ Nô-en, Giáng sinh |
clothes |
n |
/kləʊðz/ |
trang phục, quần áo |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
trang trí, trang hoàng |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
ngày hội, lễ hội |
fireworks display |
n |
/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ |
trình diễn pháo hoa |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
ông, bà |
holiday |
n |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
ngày nghỉ, ngày lễ |
house |
n |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
join |
v |
/dʒɔɪn/ |
tham gia, tham dự |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
make |
v |
/meik/ |
làm |
nice |
adj |
/naɪs/ |
tốt, đẹp |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
họ hàng, bà con |
smart |
adj |
/sma:t/ |
lịch sự, lịch lãm |
Teacher’ Day |
n |
/ˈtiː.tʃərz dei/ |
ngày nhà giáo |
Tet |
n |
/tet/ |
ngày Tết |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
viếng thăm |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác: