Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines (đầy đủ nhất) - Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
at (pre) |
/ət/, /æt/ |
ở |
fifteen (n) |
/fifˈtiːn/ |
số 15 |
forty-five (n) |
/ˌfɔːti ˈfaɪv/ |
số 45 |
o’clock (n) |
/əˈklɒk/ |
giờ (dùng sau giờ chẵn, ví dụ: 8 giờ: eight o’clock) |
thirty (n) |
/ˈθɜːti/ |
số 30 |
get up (v) |
/get ˈʌp/ |
thức dậy |
go (to bed) (v) |
/ˈgəʊ (tə ˈbed)/ |
đi (ngủ) |
go (to school) (v) |
/ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/ |
đi (học) |
have (breakfast) (v) |
/hæv (ˈbrekfəst)/ |
dùng (bữa sáng) |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
America |
n |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
nước Mỹ |
American |
n |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
người Mỹ |
Australia |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
nước Úc |
Australian |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ |
người Úc |
England |
n |
/ˈɪŋ.ɡlənd/ |
nước Anh |
English |
n |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
người Anh |
country |
n |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia, đất nước |
from |
prep |
/frɒm/ |
từ |
Japan |
n |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
Japanese |
n |
/ˌdʒæp.ənˈiːz/ |
người Nhật |
Malaysia |
n |
/məˈleɪ.zi.ə/ |
nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian |
n |
/məˈleɪ.zi.ən/ |
người Ma-lai-xi-a |
nationality |
n |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ |
quốc tịch |
Viet Nam |
n |
/ˌvjetˈnæm/ |
nước Việt Nam |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
người Việt Nam |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines hay khác: