Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable (đầy đủ nhất) - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
art (n) |
/ɑːt/ |
môn Mĩ thuật |
English (n) |
/ˈɪŋɡlɪʃ/ |
môn Tiếng Anh |
history |
/ˈhɪstri ænd dʒiˈɒɡrəfi / |
môn Lịch sử và Địa lí |
maths (n) |
/mæθs/ |
môn Toán, toán học |
music (n) |
/ˈmjuːzɪk/ |
môn Âm nhạc |
science (n) |
/ˈsaɪəns/ |
môn Khoa học |
Vietnamese (n) |
/ˌviːetnəˈmiːz/ |
môn Tiếng Việt |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bike |
n |
/baɪk/ |
xe đạp |
chess |
n |
/tʃes/ |
cờ vua |
collect |
v |
/kəˈlekt/ |
sưu tầm, thu lượm |
comic book |
n |
/ˈkɒm.ɪk bʊk/ |
truyện tranh |
cool |
adj |
/ku:l/ |
vui vẻ |
drum |
n |
/drʌm/ |
cái trống |
February |
n |
/ˈfeb.ru.ər.i/ |
tháng Hai |
fly |
v |
/flaɪ/ |
bay |
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
kite |
n |
/kaɪt/ |
con diều |
model |
n |
/ˈmɒd.əl/ |
mô hình |
penfriend |
n |
/ˈpen.frend/ |
bạn (qua thư từ) |
plant |
v |
/plɑːnt/ |
trồng |
read |
v |
/ri:d/ |
đọc |
ride |
v |
/raɪd/ |
lái (xe đạp, xe máy) |
sail |
v |
/seɪl/ |
đi tàu thủy/ thuyền buồm |
stamp |
n |
/stæmp/ |
con tem |
take |
v |
/teɪk/ |
cầm, nắm, giữ |
tree |
n |
/tri:/ |
cây cối, cây |
TV |
n |
/ˌtiːˈviː/ |
ti vi |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable hay khác: