Từ vựng Tiếng Anh 8 Starter unit (đầy đủ nhất) - Friends plus
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Starter unit sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Starter unit (đầy đủ nhất) - Friends plus
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cereal |
n |
/ˈsɪə.ri.əl/ |
Ngũ cốc |
Exhibition |
n |
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ |
Cuộc triển lãm |
Netball |
n |
/ˈnet.bɔːl/ |
Bóng lưới |
Parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu hành |
Professionally |
adv |
/prəˈfeʃ.ən.əl.i/ |
Một cách chuyên nghiệp |
Relax |
v |
/rɪˈlæks/ |
Nghỉ ngơi, thư giãn, giải lao |
Scared |
adj |
/skeəd/ |
Sợ, nhát |
Score |
v |
/skɔːr/ |
Ghi điểm, ghi bàn thắng |
Sports |
n |
/spɔːts/ |
Thể thao |
Tidy |
adj |
/ˈtaɪ.di/ |
Sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
Toast |
n |
/təʊst/ |
Bánh mì lát nướng |
Tournament |
n |
/ˈtʊə.nə.mənt/ |
Vòng thi đấu |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Starter unit hay khác: