Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Adventure (đầy đủ nhất) - Friends plus
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Adventure sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: Adventure (đầy đủ nhất) - Friends plus
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Adventure |
n |
/ədˈven.tʃər/ |
Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm |
|
Carry on |
phr v |
/ˈkær.i ɒn/ |
Tiếp tục |
|
Cave |
n |
/keɪv/ |
Hang, động |
|
Dune |
n |
/dʒuːn/ |
Cồn, đụn cát |
|
Desert |
n |
/ˈdez.ət/ |
Sa mạc |
|
Inspire |
v |
/ɪnˈspaɪər/ |
Truyền cảm hứng |
|
Inspirational |
adj |
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl/ |
Gây cảm hứng |
|
Kayaking |
n |
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ |
Môn chèo thuyền kayak |
|
Leave behind |
phr v |
/liːv bɪˈhaɪnd/ |
Bỏ lại |
|
Opponent |
n |
/əˈpəʊ.nənt/ |
Đối thủ |
|
Rainforest |
n |
/ˈreɪn.fɒr.ɪst/ |
Rừng mưa nhiệt đới |
|
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lái thuyền buồm |
|
Skydiving |
n |
/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ |
Môn nhảy dù |
|
Stop off |
phr v |
/stɑp ɒf/ |
Đỗ lại, nghỉ lại |
|
Valley |
n |
/ˈvæl.i/ |
Thung lũng |
|
Yacht |
n |
/jɒt/ |
Thuyền buồm nhẹ, du thuyền |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3: Adventure hay khác:
