Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4: Material world (đầy đủ nhất) - Friends plus
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4: Material world sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4: Material world (đầy đủ nhất) - Friends plus
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Consumerism |
n |
/kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa tiêu thụ |
|
Convince |
v |
/kənˈvɪns/ |
Thuyết phục |
|
Develop |
v |
/dɪˈvel.əp/ |
Phát triển |
|
Destroy |
v |
/dɪˈstrɔɪ/ |
Tàn phá |
|
Damage |
v |
/ˈdæm.ɪdʒ/ |
Gây hại, có hại |
|
Deal with |
phr v |
/diːl wɪð/ |
Xử lí, đối phó |
|
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
|
Produce |
v |
/prəˈdʒuːs/ |
Sản xuất |
|
Persuade |
v |
/pəˈsweɪd/ |
Thuyết phục, làm cho ai tin |
|
Pollute |
v |
/pəˈluːt/ |
Gây ô nhiễm |
|
Recycle |
v |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
Tái chế |
|
Run out of |
phr v |
/rʌn aʊt əv/ |
Cạn kiệt, sử dụng hết |
|
Solution |
n |
/səˈluː.ʃən/ |
Giải pháp |
|
Throw away |
phr v |
/θrəʊ əˈweɪ/ |
Ném đi, bỏ đi |
|
View |
n |
/vjuː/ |
Quan điểm, suy nghĩ |
|
Waste |
v |
/weɪst/ |
Gây lãng phí |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4: Material world hay khác:
