Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Attend |
v |
/əˈtend/ |
Tham gia, tham dự |
Celebrity |
n |
/səˈlebrəti/ |
Người nổi tiếng |
Dentist |
n |
/ˈdentɪst/ |
Nha sĩ |
Director |
n |
/daɪˈrektər/ |
Đạo diễn |
Dream |
n |
/driːm/ |
Ước mơ |
Engineer |
n |
/ˌendʒɪˈnɪr/ |
Kĩ sư |
Fit |
adj |
/fɪt/ |
Mạnh khỏe |
Flight attendant |
n |
/ˈflaɪt ətendənt/ |
Tiếp viên hàng không |
Game designer |
n |
/ɡeɪm dɪˈzaɪnər/ |
Người thiết kế trò chơi |
Helicopter |
n |
/ˈhelɪkɑːptər/ |
Trực thăng |
Home theater |
n |
/ˌhəʊm ˈθiːətər/ |
Rạp chiếu phim tại nhà |
Jet |
n |
/dʒet/ |
Máy bay phản lực |
Journalist |
n |
/ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
Nhà báo |
Mansion |
n |
/ˈmænʃn/ |
Biệt thự |
Millionaire |
n |
/ˌmɪljəˈner/ |
Triệu phú |
Musician |
n |
/mjuˈzɪʃn/ |
Nhạc sĩ, nhạc công |
Sports car |
n |
/ˈspɔːrts kɑːr/ |
Xe ô-tô thể thao |
Veterinarian |
n |
/ˌvetərɪˈneriən/ |
Bác sĩ thú y |
Vlogger |
n |
/ˈvlɑːɡər/ |
Người làm vlog |
Yacht |
n |
/jɑːt/ |
Du thuyền |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens hay khác: