Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles (đầy đủ nhất) - Global Success


Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

dogsled (n)

/ˈdɒɡsled/

xe trượt tuyết chó kéo

experience (n, v)

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

greet (v)

/ɡriːt/

chào, chào hỏi

greeting (n)

/ˈɡriːtɪŋ/

lời chào

habit (n)

in the habit of

/ˈhæbɪt/

/ɪn ðə ˈhæbɪt əv/

thói quen

có thói quen làm gì

hurry (n, v)

in a hurry

/ˈhʌri/

/ɪn ə ˈhʌri/

vội vàng

đang vội

igloo (n)

/ˈɪɡluː/

lều tuyết

impact (n)

/ˈɪmpækt/

sự ảnh hưởng

independent (adj)

/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập

interact (v)

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

interaction (n)

/ˌɪntərˈækʃn/

sự tương tác

lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

make craft

/meɪk krɑːft/

làm hàng thủ công

maintain (v)

/meɪnˈteɪn/

duy trì, gìn giữ

musher (n)

/ˈmʌʃə/

người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

nomadic (adj)

/nəʊˈmædɪk/

du mục

ofine (adj, adv)

/ˌɒfˈlaɪn/

trực tiếp

online (adj, adv)

/ˌɒnˈlaɪn/

trực tuyến

online learning (n)

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

việc học trực tuyến

revive (v)

/rɪˈvaɪv/

làm sống lại, hồi sinh

serve (v)

/sɜːv/

phục vụ

staple (adj)

/ˈsteɪpl/

cơ bản, chủ yếu

street food (n)

/striːt fuːd/

thức ăn đường phố

tribal (adj)

/ˈtraɪbl/

thuộc bộ tộc, thành bộ lạc




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6 (sách cũ)

Project (n)Dự án
Legend (n)Truyền thuyết, cổ tích
Suggest (v)Đề xuất, đề nghị
Folk tale (n)Truyện dân gian
Popular (adj)Phổ biến, nổi tiếng
Origin (n)Nguồn gốc, dòng dõi
Original (adj)Có nguồn gốc, nguyên bản
Character (n)Nhân vật
Main (adj)Chính, quan trọng
Fairy (n, adj)Tiên, tưởng tượng
Dragon (n)Con rồng
King (n)Vị vua
Baby (n)Trẻ em
produce (v)Sản xuất
Mountain (n)Núi
Subject (n)Chủ đề
Story (n)Câu chuyện
Title (n)Tiêu đề
Genre (n)Thể loại
Plot (n)Kịch bản
Imaginary (adj)Tưởng tượng
Moral lesson (n)Bài học đạo đức
Magic (adj)Phép thuật
Event (n)Sự kiện
Prince (n)Hoàng tử
Stepmother (n)Mẹ kế
Stepsister (n)Chị/em gái kế
Emperor (n)Hoàng đế, nhà vua
Giant (n)Gã khổng lồ
Wood cutter (n)Người tiều phu
Witch (n)Mụ phù thủy
Knight (n)Hiệp sĩ
Princess (n)Công chúa
Wolf (n)Con sói
Fox (n)Con cáo
Eagle (n)Con đại bàng
Ogre (n)Yêu tinh
Hare (n)Con thỏ
Tortoise (n)Con rùa
Heaven (n)Thiên đường
Swear (v)Thề
Party (n)Bữa tiệc
Servant (n)Người hầu
Spin (n)Sự xoay tròn
Pick flower (v)Ngắt hoa, hái hoa
Anger (n)Sự tức giận
Grandmother (n)Bà nội
Hit (v, n)Cú đánh, đánh
Scream (v, n)Gào thét, tiếng thét
Once upon a time Ad(v)Ngày xửa ngày xưa
Starfruit tree (n)Cây khế
Defeat (v)Đánh bại
Invade (v)Xâm lược
Boast N,(v)Khoe khoang, nói khoác
Take a nap (v)Ngủ trưa
Challenge (v, n)Thách thức, thử thách
Announce (v)Thông báo
Represent (v)Trình bày
Queen (n)Nữ hoàng
Tower (n)Tòa tháp
Capture (v)Bắt giữ
Rescue (v, n)Sự giải thoát, cứu giúp
Roar (v, n)Gầm rú, tiếng gầm
Handsome (adj)Đẹp trai
Evil (adj)Tai họa, xấu xa
Generous (adj)Hào phóng
Cruel (adj)Độc ác
Greedy (adj)Tham lam
Wicked (adj)Xảo quyệt
Fierce (adj)Hung dữ, dữ tợn
Cunning (adj)Quỷ quyệt, mưu mô
Describe (v)Miêu tả
Spindle (n)Con thoi

Lời giải Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: