Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping (đầy đủ nhất) - Global Success


Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

access (n)

/ˈækses/

nguồn để tiếp cận, truy cập vào

addicted (adj) (to)

/əˈdɪktɪd/

say mê, nghiện

advertisement (n)

/ədˈvɜːtɪsmənt/

quảng cáo

bargain (v)

/ˈbɑːɡən/

mặc cả

complaint (n)

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn / khiếu nại

convenience (store)

/kənˈviːniəns (stɔː)/

(cửa hàng) tiện ích

customer (n)

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

discount (shop)

/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/

(cửa hàng) hạ giá

display (n, v)

/dɪˈspleɪ/

sự trưng bày, bày biện, trưng bày

dollar store

/ˈdɒlə ˌstɔː/

cửa hàng đồng giá (một đô la)

fair (n)

/feə/

hội chợ

farmers’ market (n)

/ˈfɑːməz mɑːkɪt/

chợ nông sản

goods (n)

/ɡʊdz/

hàng hoá

home-grown (adj)

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

tự trồng

home-made (adj)

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

tự làm

item (n)

/ˈaɪtəm/

một món hàng

on sale

/ɒn seɪl/

đang (được bán) hạ giá

open-air market

/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/

chợ họp ngoài trời

price tag (n)

/ˈpraɪs tæɡ/

nhãn ghi giá một mặt hàng




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8 (sách cũ)

International (adj)Quốc tế
Summer camp (n)Trại hè
Absolutely (adv)Hoàn toàn, tuyệt đối
Country (n)Đất nước, quốc gia
Official language (n)Ngôn ngữ chính thức
Perhaps (adv)Có lẽ
Practice (v)Thực hành
Look forward to (v)Mong đợi
Native (adj)Thuộc bản xứ
Accent (n)Âm, giọng điệu
Mother tongue (n)Tiếng mẹ đẻ
Icon (n)Biểu tượng
Symbolize (v)Tương trưng cho
Scenic (adj)Thuộc quang cảnh đẹp
Parade (n)Cuộc diễu hành
Cattle station (n)Trại gia súc
Loch (n)Hồ
Monument (n)Đài tưởng niệm
Art centre (n)Trung tâm nghệ thuật
Freedom (n)Sự tự do
Thanksgiving (n)Ngày lễ tạ ơn
Entertainment (n)Sự giải trí
Throughout (adv, pre)Xuyên suốt, toàn bộ
March (v, n)Sự hành quân
debate (v)Cuộc tranh luận
Competition (n)Cuộc thi
Excursion (n)Cuộc đi chơi, đi tham quan
Journalism (n)Nghề báo, báo chí
Exhibition (n)Cuộc triển lãm
Surround (v, n)Vòng quanh, vây quanh
Territory (n)Lãnh thổ
North pole (n)Bắc Cực
Arctic circle (n)Vòng cực
Diverse (adj)Khác nhau, đa dạng
Spectacular (adj)Đẹp, ngoạn mục
Waterfall (n)Thác nước
illustrate (v)Minh họa
Garment (n)Áo quần
Koala (n)Con gấu Koala
Kangaroo (n)Con chuột túi
Amazing (adj)Thú vị
Endless (adj)Vô tận
Century (n)Thế kỉ
Haunt (v, n)Ám ảnh, ma ám
Ghost (n)Con ma
Attraction (n)Sự thu hút
Raincoat (n)Áo mưa
Brigade (n)Lữ hành
Tour guide (n)Hướng dẫn viên du lịch
Schedule (n)Lịch trình
Trolley (n)Xe đẩy
Arctic Ocean (n)Bắc Băng Dương
Pacific Ocean (n)Thái Bình Dương
Capital (n)Thủ đô
State (n)Tiểu bang
appealing (adj)Cuốn hút, cảm động
puzzle (n)Sự bối rối, khó xử

Lời giải Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: