Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past sách iLearn Smart World 9 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 9 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Afterward |
adv |
/ˈæf.tɚ.wɚd/ |
Sau này, sau đó |
Bake |
v |
/beɪk/ |
Nước |
Breadwinner |
n |
/ˈbredˌwɪn.ər/ |
Lao động chính |
Childhood |
n |
/ˈtʃaɪld.hʊd/ |
Thời thơ ấu |
Clay pot |
n phr |
/ˌkleɪ pɑːt/ |
Nồi đất |
Connection |
n |
/kəˈnek.ʃən/ |
Mối liên hệ, sự liên kết |
Cottage |
n |
/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ |
Ngôi nhà nhỏ (thường ở vùng quê) |
Divorce |
v |
/dɪˈvɔːs/ |
Ly hôn |
Eventually |
adv |
/ɪˈven.tʃu.ə.li/ |
Sau cùng thì, cuối cùng thì |
Extended family |
n phr |
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình mở rộng, đại gia đình |
Fall in love |
idm |
/fɑːl ɪn lʌv/ |
Phải lòng, yêu |
Generation |
n |
/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ |
Thế hệ |
House husband |
n phr |
/ˈhaʊs ˌhʌz.bənd/ |
Người chồng làm nội trợ |
Housewife |
n |
/ˈhaʊs.waɪf/ |
Người vợ làm nội trợ |
Marriage |
n |
/ˈmær.ɪdʒ/ |
Hôn nhân |
Meanwhile |
adv |
/ˈmiːn.waɪl/ |
Trong khi đó |
Nephew |
n |
/ˈnef.juː/ |
Cháu trai (con của anh, chị, em) |
Niece |
n |
/niːs/ |
Cháu gái (con của anh, chị, em) |
Nuclear family |
n phr |
/ˌnjuː.klɪə ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình hạt nhân |
Official |
adj |
/əˈfɪʃ.əl/ |
Chính thức |
Overcome |
v |
/ˌəʊ.vəˈkʌm/ |
Vượt qua |
Relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
Họ hàng |
Single |
adj |
/ˈsɪŋ.ɡəl/ |
Độc thân |
Sketch |
v |
/sketʃ/ |
Vẽ phác thảo |
Soil |
n |
/sɔɪl/ |
Đất |
Stall |
n |
/stɑːl/ |
Quầy hàng |
Thankful |
adj |
/ˈθæŋk.fəl/ |
Biết ơn |
Tuk-tuk |
n |
/ˈtʊk.tʊk/ |
Xe lam |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past hay khác: