SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7 Lesson 2 trang 40, 41 trong Unit 7: Inventions sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 7.

SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

New words

a (trang 40 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Find the words in the word search. (Tìm các từ trong tìm kiếm từ.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 10 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41)

Hướng dẫn dịch:

strap: dây đeo, buộc, thắt

attach: đính kèm, gia nhập

portable: di động, di chuyển được

fashionable: thời trang

private: riêng tư

automatically: tự động

b (trang 40 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks using the words in Task a. (Điền vào chỗ trống bằng các từ trong Bài a.)

1. Can you help me … the box onto the motorbike? I don’t want it to fall off when I drive.

2. Last summer, we went to a resort that has a … beach. Only the guests at the resort can use it.

3. This device is very small, lightweight, and … You can carry it with you everywhere.

4. The air conditioner will turn off … if there is no one in the room for more than twenty minutes.

5. A hit TV show has made this style of dress become … again. At least one out of seven girls asks for this style when shopping at our store.

6. Please print the email and … it to your form before sending to our office.

Đáp án:

1. strap

2. private

3. portable

4. automatically

5. fashionable

6. attach

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể giúp tôi buộc hộp lên xe máy được không? Tôi không muốn nó rơi ra khi tôi lái xe.

2. Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã đến một khu nghỉ mát có bãi biển riêng tư. Chỉ những khách ở resort mới được sử dụng.

3. Thiết bị này rất nhỏ, nhẹ và di động. Bạn có thể mang nó theo bên mình ở khắp mọi nơi.

4. Máy điều hòa không khí sẽ tự động tắt nếu không có ai trong phòng trong hơn hai mươi phút.

5. Một chương trình truyền hình ăn khách đã khiến phong cách ăn mặc này trở thành mốt trở lại. Ít nhất một trong số bảy cô gái yêu cầu phong cách này khi mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi.

6. Vui lòng in email và đính kèm vào biểu mẫu của bạn trước khi gửi đến văn phòng của chúng tôi.

Listening

a (trang 40 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn câu trả lời đúng.)

1. What are Airy Shooz?

A. shoes that are lightweight

B. shoes that cool your feet

C. shoes that are comfortable

2. Who will find Airy Shooz useful?

A. office workers

B. people who are shy

C. people who have smelly feet

Đáp án:

1. B

2. C

Nội dung bài nghe:

Are you someone who suffers from a smelly feet? The people at the office complainer made jokes about them. Yes, well worry no more. Introducing the “Airy Shooz” designed to keep your feet cool, dry, and smelling fresh all year round. The area shoes are special shoes that many air conditioners attached to them. These air conditioners suck fresh air in through tiny holes in the top of the shoes and blow air out through two holes on the bottom. Each air conditioner has a battery which charges when you walk. Don't walk much. Don’t worry. The “Airy Shooz” only need a few steps to keep bad smells away. With their issues, you'll never be embarrassed about your feet again. Visit www.airyshooz.com today and rescue your smelly feet as a code SMELLNOMORE to get 15% off your purchase. That's SMELLNOMORE 15% off wherever you go. The “Airy Shooz” have got your code.

Hướng dẫn dịch:

Bạn có phải là người đang gặp phải tình trạng hôi chân? Những người ở văn phòng phàn nàn đã nói đùa về họ. Vâng, không còn lo lắng nữa. Xin giới thiệu sản phẩm “Airy Shooz” được thiết kế để giữ cho đôi chân của bạn luôn mát mẻ, khô ráo và thơm tho quanh năm. Những đôi giày khu vực là đôi giày đặc biệt mà nhiều máy điều hòa không khí gắn vào chúng. Các máy điều hòa không khí này hút không khí trong lành thông qua các lỗ nhỏ trên đỉnh giày và thổi không khí ra ngoài qua hai lỗ ở phía dưới. Mỗi máy điều hòa không khí có một pin sạc khi bạn đi bộ. Đừng đi bộ nhiều. Đừng lo. “Airy Shooz” chỉ cần một vài bước để loại bỏ mùi hôi. Với những vấn đề của họ, bạn sẽ không bao giờ phải xấu hổ về đôi chân của mình nữa. Truy cập www.airyshooz.com ngay hôm nay và giải cứu đôi chân nặng mùi của bạn với mã SMELLNOMORE để được giảm giá 15% khi mua hàng. Đó là giảm giá 15% của SMELLNOMORE cho bất cứ nơi nào bạn đến. "Airy Shooz" đã có mã của bạn.

b (trang 40 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What are attached to the Airy Shooz?

2. When do the batteries charge?

3. How can you order Airy Shooz?

4. What does the code SMELLNOMORE give you?

Đáp án:

1. Mini air conditioners.

2. When you walk.

3. By visiting their website.

4. 15% off.

Hướng dẫn dịch:

1. Những gì được gắn vào Airy Shooz?

Máy lạnh mini.

2. Khi nào thì sạc pin?

Khi bạn đi bộ.

3. Làm thế nào bạn có thể đặt hàng Airy Shooz?

Bằng cách truy cập trang web của họ.

4. Mã SMELLNOMORE cung cấp cho bạn điều gì?

Giảm 15%.

Grammar

a (trang 41 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks with the correct relative pronouns. (Điền đại từ quan hệ vào chỗ trống.)

1. People … like hiking will find this invention very useful.

2. It’s a tiny purse … can be strapped to your arm.

3. It’s an umbrella … can follow you automatically, and you don’t need to hold it.

4. Is this the store … you bought that cool jacket?

5. People … travel a lot can sleep comfortably with this special pillow.

6. This is a cooker … is specially designed for cooking perfect eggs.

Đáp án:

1. who

2. which / that

3. which / that

4. where

5. who

6. which / that

Hướng dẫn dịch:

1. Những người thích đi bộ đường dài sẽ thấy phát minh này rất hữu ích.

2. Đó là một chiếc ví nhỏ có thể được thắt vào cánh tay của bạn.

3. Đó là một chiếc ô có thể tự động đi theo bạn và bạn không cần phải cầm nó.

4. Đây có phải là cửa hàng mà bạn đã mua chiếc áo khoác tuyệt vời đó không?

5. Những người đi lại nhiều có thể ngủ thoải mái với chiếc gối đặc biệt này.

6. Đây là một chiếc nồi được thiết kế đặc biệt để nấu những món trứng hoàn hảo.

b (trang 41 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Combine the sentences using defining relative clause. (Kết hợp các câu bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.)

1. The noodle fan is a portable fan. It can be attached to chopsticks to cool noodles for you.

2. This invention is a cup. The cup has a phone holder built into its lid.

3. The sleeping hoody is a special hoody. It can be turned to a pillow.

4. People will love this invention. They like to walk on grass.

5. You can use the napping pillow in the office. There isn’t room to lay down in the office.

Đáp án:

1. The noodle fan is a portable fan that / which can be attached to chopsticks to cool noodles for you.

2. This invention is a cup which / that has a phone holder built into its lid.

3. The sleeping hoody is a special hoody which / that can be turned to a pillow.

4. People who like to walk on grass will love this invention.

5. You can use the napping pillow in the office where there isn’t room to lay down.

Hướng dẫn dịch:

1. Quạt mì là loại quạt cầm tay có thể gắn vào đũa để làm mát mì cho bạn.

2. Sáng chế này là một chiếc cốc có giá đỡ điện thoại được gắn vào nắp của nó.

3. Áo khoác ngủ là một cái áo khoác có mũ đặc biệt có thể xoay thành gối.

4. Những người thích đi bộ trên cỏ sẽ thích phát minh này.

5. Bạn có thể sử dụng gối ngủ trưa trong văn phòng, nơi không có chỗ để nằm.

Writing

(trang 41 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Choose a problem below and write a paragraph about an invention that can help solve it. Write 120 to 150 words. (Chọn một vấn đề dưới đây và viết một đoạn văn về một phát minh có thể giúp giải quyết vấn đề đó. Viết 120-150 từ.)

Gợi ý:

People who like to dress nicely when on vacations but do not want to carry heavy luggage will find this invention useful. It is a portable washing machine that you can attach to your backpack. It is very useful because most people carry a backpack when they go sightseeing or go hiking. Before you leave your hotel room, just fill the mini washing machine with water, soap, and put your dirty clothes in. Then, attach it to your backpack. As you walk around, your clothes will be washed - no need to spend time washing clothes by hands in a tiny bathroom sink. You will be able to wash your clothes every day, so you do not need to carry lots of clothes. Just choose your best outfits and wash them as you enjoy your vacation.

Hướng dẫn dịch:

Những người thích ăn mặc đẹp khi đi nghỉ nhưng không muốn mang hành lý nặng sẽ thấy phát minh này rất hữu ích. Nó là một máy giặt di động mà bạn có thể gắn vào ba lô của bạn. Nó rất hữu ích vì hầu hết mọi người đều mang theo ba lô khi đi tham quan hoặc đi bộ đường dài. Trước khi rời phòng khách sạn, bạn chỉ cần đổ đầy nước, xà phòng vào máy giặt mini và cho quần áo bẩn vào, sau đó gắn nó vào ba lô của bạn. Khi bạn đi bộ xung quanh, quần áo của bạn sẽ được giặt sạch - không cần phải tốn thời gian giặt quần áo bằng tay trong một bồn rửa nhỏ trong phòng tắm. Bạn sẽ có thể giặt quần áo của mình mỗi ngày, vì vậy bạn không cần phải mang theo nhiều quần áo. Chỉ cần chọn những bộ trang phục đẹp nhất của bạn và giặt chúng khi bạn tận hưởng kỳ nghỉ của mình.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác: