Từ vựng Tiếng Anh 8 Friends plus (đầy đủ nhất)


Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 8 học từ mới Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Friends plus (đầy đủ nhất)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and Fashions

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Absolutely

adv

/ˌæb.səˈluːt.li/

Hoàn toàn

Amazingly

adv

/əˈmeɪ.zɪŋ.li/

Lạ lùng, đáng kinh ngạc

Apparently

adv

/əˈpær.ənt.li/

Rõ ràng, hiển nhiên

Blind man’s buff

n

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

Trò chơi bịt mắt bắt dê

Fad

n

/fæd/

Mốt nhất thời

Gadget

n

/ˈɡædʒ.ɪt/

Thiết bị nhỏ, đồ dùng

Generally

adv

/ˈdʒen.ə r.əl.i/

Nói chung, thường thường

Indigo

adj

/ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/

Màu chàm

Knee-length

adj

/ˈniː.leŋθ/

Dài đến đầu gối

Obviously

adv

/ˈɒb.vi.əs.li/

Một cách rõ ràng

Patterned

adj

/ˈpæt.ənd/

Được trang trí bằng mẫu vẽ

Pole

n

/pəʊl/

Cọc, sào

Shine

v

/ʃaɪn/

Chiếu sáng

Simultaneous

adj

/ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs/

Đồng thời

Social media

n

/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

Các phương tiện truyền thông xã hội

Steal

v

/stiːl/

Lấy cắp

Tug of war

n

/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/

Trò chơi kéo co

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Sensations

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Activist

n

/ˈæk.tɪ.vɪst/

Nhà hoạt động

Alpaca

n

/ælˈpæk.ə/

Lạc đà không bướu

Anosmic

adj

/ænˈɒz.mɪk/

Mất khứu giác

Blind

adj

/blaɪnd/

Deaf

adj

/def/

Điếc

Hearing

n

/ˈhɪə.rɪŋ/

Thính giác

Lasagne

n

/ləˈzæn.jə/

Món mì Ý dạng lá

Resident

n

/ˈrez.ɪ.dənt/

Cư dân

Sensation

n

/senˈseɪ.ʃən/

Cảm giác

Sense

n

/sens/

Giác quan

Sight

n

/saɪt/

Thị giác

Smell

n

/smel/

Khứu giác

Speciality

n

/ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/

Đặc sản

Taste

n

/teɪst/

Vị giác

Touch

n

/tʌtʃ/

Xúc giác

................................

................................

................................