Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World (đầy đủ nhất)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 8 học từ mới Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World (đầy đủ nhất)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Free time

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Board game

n

/ˈbɔːd ɡeɪm/

Trò chơi có bàn cờ

Chat

v

/tʃæt/

Trò chuyện, tán gẫu

Cycling

n

/ˈsaɪklɪŋ/

Môn đạp xe

Design

v

/dɪˈzaɪn/

Thiết kế

Extreme sport

n

/ɪkˌstriːm ˈspɔːt/

Thể thao mạo hiểm

Face to face

adv

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Đối diện, mặt đối mặt

Fishing

n

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

Handball

n

/ˈhændbɔːl/

(Môn thể thao) bóng ném

Hang out

phr v

/hæŋ aʊt/

Gặp gỡ bạn bè, đi chơi

Jewelry

n

/ˈdʒuːəlri/

Đồ trang sức

Jogging

n

/ˈdʒɒɡɪŋ/

(Hoạt động) chạy bộ nhẹ

Karate

n

/kəˈrɑːti/

Môn võ ka-ra-tê

Knitting

n

/ˈnɪtɪŋ/

Việc đan len

Practice

n

/ˈpræktɪs/

Sự luyện tập

Recipe

n

/ˈresəpi/

Công thức nấu ăn

Rock climbing

n

/ˈrɒk klaɪmɪŋ/

(Môn thể thao) leo núi đá

Roller skating

n

/ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/

Môn trượt patin

Sewing

n

/ˈsəʊɪŋ/

Việc khâu vá, may vá

Shuttlecock

n

/ˈʃʌtlkɒk/

Môn đá cầu, quả cầu lông

Table tennis

n

/ˈteɪbl tenɪs/

Môn bóng bàn

Wool

n

/wʊl/

Len, sợi len

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the Country

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amount

n

/əˈmaʊnt/

Số lượng

Candied

adj

/ˈkændid/

Tẩm đường, ướp đường

Entertainment

n

/ˌentəˈteɪnmənt/

Sự giải trí, tiêu khiển

Eve

n

/iːv/

Đêm trước, ngày hôm trước

Facility

n

/fəˈsɪləti/

Cơ sở vật chất

Folk

adj

/fəʊk/

Thuộc về dân gian

Fresh

adj

/freʃ/

Trong lành, mát mẻ

Herd

v

/hɜːrd/

Chăn giữ vật nuôi

Hometown

n

/ˈhəʊmtaʊn/

Quê hương

Jump rope

v

/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/

Nhảy dây

Nature

n

/ˈneɪtʃər/

Thiên nhiên

Noise

n

/nɔɪz/

Tiếng ồn

Peace

n

/piːs/

Sự yên tĩnh

People’s Committee

n phr

/ˈpiːplz kəˈmɪti/

Ủy ban Nhân dân

Pick

v

/pɪk/

Hái

Quiet

n

/ˈkwaɪət/

Sự yên lặng, êm ả

Room

n

/ruːm/

Không gian

Spinning top

n

/ˈspɪnɪŋ tɑːp/

Trò chơi con quay

Take place

phr v

/teɪk pleɪs/

Diễn ra, xảy ra

Tug of war

n

/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/

Trò chơi kéo co

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ

................................

................................

................................