Giải Công nghệ 12 trang 84 Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Công nghệ 12 trang 84 trong Bài 16: Thức ăn thuỷ sản Công nghệ 12 Kết nối tri thức hay nhất, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi & làm bài tập Công nghệ 12 trang 84.
Giải Công nghệ 12 trang 84 Kết nối tri thức
Khám phá 1 trang 84 Công nghệ 12: Đọc thông tin trong Bảng 16.2 và nêu vai trò của các nhóm thức ăn thủy sản
Lời giải:
Vai trò của các nhóm thức ăn thủy sản.
Nhóm thức ăn |
Vai trò |
Thức ăn hỗn hợp |
Thức ăn hỗn hợp có chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng như protein, lipid, carbohydrate, khoáng chất để phù hợp với từng loài, từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của thuỷ sản. |
Chất bổ sung |
Chất bổ sung (vitamin, khoáng chất, amino acid,...) có vai trò gia tăng giá trị dinh dưỡng trong khẩu phần ăn thuỷ sản, giúp động vật thuỷ sản tiêu hoá, hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn |
Thức ăn tươi sống |
Thức ăn tươi sống (giun quế, sinh vật phù du, tảo xanh,...) có vai trò cung cấp dinh dưỡng cho động vật thuỷ sản. Thức ăn tươi sống thường có hàm lượng protein cao, phù hợp với đặc tính bắt mồi chủ động của một số loài thuỷ sản. |
Nguyên liệu |
Nguyên liệu làm thức ăn thuỷ sản có vai trò quan trọng trong việc phối chế thức ăn. Thành phần nguyên liệu chính trong thức ăn thuỷ sản bao gồm nhóm cung cấp protein, nhóm cung cấp năng lượng và các chất phụ gia |
Khám phá 2 trang 84 Công nghệ 12: Hãy kể tên một số nguyên liệu cung cấp protein cho sản xuất thức ăn thủy sản
Lời giải:
Một số nguyên liệu cung cấp protein cho sản xuất thức ăn thủy sản:
- Bột nhuyễn thể
- Bột cá
- Bột đầu tôm
- Bột huyết
- Bột mực
Luyện tập 1 trang 84 Công nghệ 12: Kể tên một số loại thức ăn thủy sản đang được sử dụng ở địa phương em theo mẫu bảng sau:
Nhóm thức ăn |
Tên các loại thức ăn |
Thành phần dinh dưỡng |
Thức ăn hỗn hợp |
? |
? |
Chất bổ sung |
? |
? |
Thức ăn tươi sống |
? |
? |
Nguyên liệu |
? |
? |
Lời giải:
Một số loại thức ăn thủy sản đang được sử dụng ở địa phương em
Nhóm thức ăn |
Tên các loại thức ăn |
Thành phần dinh dưỡng |
Thức ăn hỗn hợp |
Cám cá (dạng viên) |
dầu, protein, chất xơ, vitamin, khoáng chất |
Chất bổ sung |
Khoáng chất |
Calcium, Phosphorous, Magnesium, Potassium |
Thức ăn tươi sống |
Giun đất, giun chỉ |
protein thô, chất béo thô, axit amin và vitamin. |
Nguyên liệu |
Cám gạo |
protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. |
Luyện tập 2 trang 84 Công nghệ 12: Nêu vai trò của các nhóm thức ăn đối với động vật thủy sản
Lời giải:
Vai trò của các nhóm thức ăn đối với động vật thủy sản.
Nhóm thức ăn |
Vai trò |
Thức ăn hỗn hợp |
Thức ăn hỗn hợp có chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng như protein, lipid, carbohydrate, khoáng chất để phù hợp với từng loài, từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của thuỷ sản. |
Chất bổ sung |
Chất bổ sung (vitamin, khoáng chất, amino acid,...) có vai trò gia tăng giá trị dinh dưỡng trong khẩu phần ăn thuỷ sản, giúp động vật thuỷ sản tiêu hoá, hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn |
Thức ăn tươi sống |
Thức ăn tươi sống (giun quế, sinh vật phù du, tảo xanh,...) có vai trò cung cấp dinh dưỡng cho động vật thuỷ sản. Thức ăn tươi sống thường có hàm lượng protein cao, phù hợp với đặc tính bắt mồi chủ động của một số loài thuỷ sản. |
Nguyên liệu |
Nguyên liệu làm thức ăn thuỷ sản có vai trò quan trọng trong việc phối chế thức ăn. Thành phần nguyên liệu chính trong thức ăn thuỷ sản bao gồm nhóm cung cấp protein, nhóm cung cấp năng lượng và các chất phụ gia |
Vận dụng trang 84 Công nghệ 12: Quan sát vỏ bao bì thức ăn thủy sản ở gia đình, địa phương, hãy đưa ra các thông tin về dinh dưỡng thức ăn thủy sản.
Lời giải:
Các thông tin về dinh dưỡng thức ăn cho cá rô phi:
Thông tin |
Mô tả |
Thành phần nguyên liệu |
Bột cá, bột đậu nành, bột bắp, bột mì, vitamin, khoáng chất |
Hàm lượng dinh dưỡng |
+ Protein: 30% + Lipid: 5% + Carbohydrate: 25% + Chất xơ: 5% + Độ ẩm: 10% + Tro thô: 10% |
Nhu cầu dinh dưỡng |
Cá rô phi bột: 3-5% trọng lượng thân/ngày; Cá rô phi thịt: 2-3% trọng lượng thân/ngày. |
Hướng dẫn sử dụng |
Cho ăn 2-3 lần/ngày, lượng thức ăn vừa đủ để cá ăn hết trong vòng 15 phút. |