Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm bộ 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2023 Thông tư 22 có đáp án, chọn lọc giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong bài thi Học kì môn Tiếng Anh 1.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 Thông tư 22
Năm học 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 1)
I. Look and write:
up down |
juice apples |
a boy a girl |
a book a car |
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine bye like Good Here you thank you’re |
Ex: I’m Benny. Hello, Benny. |
|
1. My________Sue ________morning, Sue. |
4. Good-_____! ______ you tomorrow! |
2. How are _______? _______,thank you. |
5. Cookies,_______. ______ you are. |
3. A book._______you. _________welcome. |
6. I_____pink. Me,______! |
IV. Connect:
V. Which are the same? Circle.
VI. Which is different? Write an X.
ĐÁP ÁN – Đề 4
I. Look and write:
up down |
juice apples |
a boy a girl |
a book a car |
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine bye like Good Here you thank you’re |
Ex: I’m Benny. Hello, Benny. |
|
1. My name’s Sue Good morning, Sue. |
4. Good- bye! See you tomorrow! |
2. How are you? Fine,thank you. |
5. Cookies, please. Here you are. |
3. A book. thank you. You’re welcome. |
6. I like pink. Me, to! |
IV. Connect:
V. Which are the same? Circle.
VI. Which is different? Write an X.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 Thông tư 22
Năm học 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 2)
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ________.
2. How many _______?
3. There are _______ cars.
4. How _______ is Lam?
5. I am seven _______ old.
II. Read and match.
A |
B |
1. Lisa needs some |
a. banana. |
2. Thank |
b. apple. |
3. Mai wants a |
c. balls. |
4. Touch your |
d. you |
5. Bobby has an |
e. hand. |
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
_______________________
2. How/ many/ balls/ ?
_______________________
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_______________________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN – Đề 5
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ___bedroom_____.
2. How many ___cars____?
3. There are ___five____ cars.
4. How ____old___ is Lam?
5. I am seven ___years____ old.
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
___That is a teddy bear._______
2. How/ many/ balls/ ?
______How many balls?_______
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
______Kim has two kites._____
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_____I have a doll._________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_____How old is he?_______
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 Thông tư 22
Năm học 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 3)
I/ Look at the picture and match
1. |
A. balloons |
2. |
B. ears |
3. |
C. bathroom |
4. |
D. kite |
5. |
E. grandma |
II/ Complete the following words
III/ Look at the pictures and answer questions
1. |
What is it? It’s _________________ |
2. |
Where is your sister? In the _______________ |
3. |
Is it a hand? _____________________ |
-The end-
Đáp án - Đề 1
I/ Look at the picture and match
|
|
|
|
|
II/ Complete the following words
- Kitchen
- Robot
- Mouth
- Paper
III/ Look at the pictures and answer questions
- It’s a doll
- In the bedroom
- Yes, it is
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 Thông tư 22
Năm học 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 4)
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1. A. ball |
B. banana |
C. pear |
2. A. fish |
B. frog |
C. choose |
3. A. cookie |
B. leg |
C. hand |
4. A. seven |
B. ten |
C. many |
5. A. sit down |
B. name |
C. raise your hand |
II. Read and match. Đọc và nối.
1. l |
a. __at |
2. k |
b. tu____ |
3. b |
c. bir___ |
4. c |
d. ___ite |
5. d |
e. ___ion |
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. nose/ This/ my/ is/ ./
__________________________
2. legs/ are/ These/ my/ ./
__________________________
3. they/ are/ What/ ?/
__________________________
4. hippos/ are/ They/ ./
__________________________
5. sandwich/ I/ a/ have/ ./
__________________________
ĐÁP ÁN – Đề 2
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;
II. Read and match. Đọc và nối.
1 - e - lion;
2 - d - kite;
3 - b - tub;
4 - a - cat;
5 - c - bird;
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1 - This is my nose.
2 - These are my legs.
3 - What are they?
4 - They are hippos.
5 - I have a sandwich.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 Thông tư 22
Năm học 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 5)
I. Read and Match (Đọc và nối)
A |
B |
1. Good morning |
a. Tạm biệt |
2. Good afternoon |
b. Chào buổi sáng |
3. Good bye |
c. Ngồi xuống |
4. Stand up |
d. Chào buổi chiều |
5. Sit down |
e. Đứng lên |
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1. Goodbye./ later/ See/ you/ .
2. mum/ That/ my/ is/ ./
3. a/ Is/ robot/ this/ ?/
4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/
5. apple/ I/ juice/ like/ ./
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1. A. pupil |
B. teacher |
C. Desk |
2. A. mum |
B. doctor |
C. Vet |
3. A. cake |
B. bottle |
C. ice cream |
4. A. bike |
B. taxi |
C. hand |
5. A. I |
B. dad |
C. she |
ĐÁP ÁN – Đề 3
I. Read and Match (Đọc và nối)
1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1 - Goodbye. See you later.
2 - That is my mum.
3 - Is this a robot?
4 - What do you have for lunch?
5 - I like apple juice.
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;