Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 - Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 - Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết
Loạt bài soạn, giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 gồm các bài được biên soạn bám sát nội dung sách bài tập Tiếng Anh 4: Phonics, Vocabulary, Sentence patterns, Speaking, Reading, Writing giúp các bạn học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 4.
Unit 1: Nice to see you again
- A. Phonics (trang 4 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 4-5 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 5 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 7 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 2: I'm from Japan
- A. Phonics (trang 8 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 8-9 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 9 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 11 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 3: What day is it today?
- A. Phonics (trang 12 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 12-13 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 15 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 4: When's your birthday?
- A. Phonics (trang 16 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 16-17 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 17-18 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 18 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 18-19 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 19 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 5: Can you swim?
- A. Phonics (trang 20 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 20-21 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 21-22 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 22 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 22-23 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 23 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 6: Where's your school?
- A. Phonics (trang 24 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 24-25 Sách bài tập Tiếng Anh 4))
- C. Sentence patterns (trang 25 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 27 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 7: What do you like doing?
- A. Phonics (trang 28 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 28-29 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 29 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 8: What subjects do you have today?
- A. Phonics (trang 32 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 32-33 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 33-34 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 34 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 34-35 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 9: What are they doing?
- A. Phonics (trang 36 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 36-37 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 37 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 39 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 10: Where were you yesterday?
- A. Phonics (trang 40 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 40-41 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 41 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 43 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 11: What time is it?
- A. Phonics (trang 44 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 44-45 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 45-46 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 46 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 46-47 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 12: What does your father do?
- A. Phonics (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 49 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 51 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 13: Would you like some milk?
- A. Phonics (trang 52 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 52-53 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 53-54 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 54 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 54-55 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 55 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 14: What does she look like?
- A. Phonics (trang 56 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 56-57 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 57-58 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 58 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 58-59 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 59 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 15: When's children's say?
- A. Phonics (trang 60 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 60-61 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 61 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 63 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 16: Let's go to the book shop
- A. Phonics (trang 64 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 64-65 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 65 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 67 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 17: How much is the T-shirt?
- A. Phonics (trang 68 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 68-69 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 69 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 71 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 18: What's your phone number?
- A. Phonics (trang 72 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 72-73 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 73-74 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 74 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 74-75 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 75 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 19: What animal do you want to see?
- A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Unit 20: What are you to do this summer?
- A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
- F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Phonics trang 4
1. Complete and say the words aloud. (Hoàn thành từ sau đó đọc lớn những từ này)
1. Linda
2. Hello
3. Nice
4. Night/Light
2. Complete with the words...(Hoàn thành với những từ phía trên và đọc lớn những câu này)
1. Hi. I’m Linda.
2. Hello. I’m Nam
3. Nice to see you again.
4. Good night, Mum.
Hướng dẫn dịch:
1. Chào. Mình là Linda
2. Xin chào, tôi là Nam.
3. Rất vui khi được gặp lại bạn
4. Chúc mẹ ngủ ngon.
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Vocabulary trang 4-5
1. Put the words and...(Xếp những từ và cụm từ vào dưới những bức tranh sao cho đúng)
Good morning | Bye |
Hello | Good night |
Good afternoon | Goodbye |
2. Look and write. (Nhìn và viết)
1. again
2. Good
3. tomorrow
4. night
Hướng dẫn dịch:
1. Rất vui khi được gặp lại bạn
2. Xin chào buổi sáng, cô Hiền
3. Hẹn gặp cậu ngày mai
4. Chúc ngủ ngon
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Sentence patterns trang 5
1. Read and match (Đọc và nối câu)
1 – d | 2 – e | 3 – b | 4 – a | 5 – c |
Hướng dẫn dịch:
1. - Chào buổi sáng, cả lớp.
- Chúng em chào buổi sáng, cô Hiền.
2. - Bạn có khỏe không, Mai?
- Tớ rất khỏe, cảm ơn cậu.
3. - Chào tạm biệt, cô Hiền.
- Tạm biệt em, Hoa. Hẹn gặp lại em vào ngày mai.
4. - Rất vui được gặp lại cậu.
- Tớ cũng rất vui được gặp lại cậu.
5. - Chúc ngủ ngon.
- Chúc ngủ ngon.
2. Put the words... (Xếp từ theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to lên)
1. Nice to see you again.
2. How are you?
3. See you later.
4. I am very well.
Hướng dẫn dịch:
1. Rất vui khi được gặp lại bạn
2. Bạn có khỏe không?
3. Hẹn gặp lại cậu
4. Tớ rất khỏe