SBT Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary & Grammar trang 4, 5 - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải SBT Tiếng Anh 7 Vocabulary & Grammar trong Unit 1: Hobbies. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập trong Unit 1 SBT Tiếng Anh 7 (Global sucess 7).
Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary & Grammar trang 4, 5 - Kết nối tri thức
1 (trang 4 SBT tiếng Anh 7): Look at the pictures and find the words in the puzzle. The words can go across or down (Nhìn vào các bức tranh và tìm các từ trong câu đố. Các từ có thể đi ngang hoặc đi xuống)
Đáp án:
2 (trang 4 SBT tiếng Anh 7): Complete the table with the words from 1. One word can go with more than one verb. Then add ONE more word to each list (Hoàn thành bảng với các từ 1. Một từ có thể đi với nhiều hơn một động từ. Sau đó, thêm MỘT từ nữa vào mỗi danh sách)
Gợi ý:
make: models, flowers, dolls, paper animals
do: judo, yoga, karate
collect: dolls, toys, models, books
go: swimming, camping, cycling
play: football, games, volleyball
Hướng dẫn dịch:
làm: mô hình, hoa, búp bê, động vật bằng giấy
tập: judo, yoga, karate
sưu tầm: búp bê, đồ chơi, mô hình, sách
đi: bơi lội, cắm trại, đạp xe
chơi: bóng đá, trò chơi, bóng chuyền
3 (trang 4 SBT tiếng Anh 7): Look at the pictures and complete the sentences (Hãy nhìn vào bức tranh và hoàn thành những câu sau đây)
Đáp án:
1. cooking |
2. doing exercise |
3. building dollhouses |
4. collecting stamps |
5. singing |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy thích nấu ăn.
2. Họ thích tập thể dục.
3. Chị tôi thích xây nhà búp bê.
4. Em trai tôi ghét sưu tầm tem.
5. Chú tôi không thích hát.
4 (trang 5 SBT tiếng Anh 7): Choose the correct answer A, B or C (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nước sôi, nó thay đổi từ thể lỏng sang thể khí.
2. Bố tôi chia sẻ sở thích với tôi. Ông ấy dạy tôi cách trồng và chăm sóc hoa trong vườn của chúng tôi vào các Chủ nhật.
3. Mẹ của bạn có thích tập yoga không?
4. Lớp học nấu ăn của tôi bắt đầu lúc 9h sáng mỗi thứ Bảy.
5. Bố mẹ tôi không đi bộ mỗi ngày. Họ chỉ đi bộ 3 lần mỗi tuần.
5 (trang 5 SBT tiếng Anh 7): Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Use the present simple or present continuous (Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn)
Đáp án:
1. loves |
2. doesn’t go |
3. learns |
4. gets |
5. shares |
6. enjoy |
7. make |
8. meet |
Hướng dẫn dịch:
Em họ của tôi, Mi, rất thích nấu ăn. Cô ấy không đi học bất kỳ lớp học nấu ăn nào. Cô ấy học nấu ăn từ mẹ của mình, và đôi khi cô ấy nhận được các công thức nấu ăn từ Internet. Cô ấy chia sẻ sở thích này với chị gái của mình. Tôi cũng thích nấu ăn, vì vậy Mi và tôi thường làm bánh pizza cùng nhau khi chúng tôi gặp nhau vào cuối tuần.