Liệt kê ít nhất 5 từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống
Liệt kê ít nhất 5 từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống, sau đó tìm các từ ngữ đồng nghĩa ở các địa phương khác.
Liệt kê ít nhất 5 từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống
Câu 6 trang 67 SBT Ngữ Văn lớp 7 Tập 1: Liệt kê ít nhất 5 từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống, sau đó tìm các từ ngữ đồng nghĩa ở các địa phương khác.
Trả lời:
STT |
Từ ngữ địa phương ở vùng miền em sống |
Từ ngữ đồng nghĩa ở địa phương khác |
1 |
trái thơm |
trái dứa |
2 |
con heo |
con lợn |
3 |
mần |
làm |
4 |
đọi |
bát |
5 |
vô |
vào |