SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 6, 7)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1 Lesson 3 trang 6, 7 trong Unit 1: Family Life sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 1.
SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 6, 7)
New words
a (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Listen to a girl talking to her grandfather about text language. How many words did the girl explain? (Nghe một cô gái nói chuyện với ông của cô ấy về ngôn ngữ văn bản. Cô gái đã giải thích bao nhiêu từ?)
Đáp án: three words (3 từ)
Nội dung bài nghe:
Stacey: Hello grandpa.
Grandpa: Hi Stacey. Are you at school? I want to ask you something.
Stacey: Yes, it's break time. What is it, grandpa?
Grandpa: I don't understand the text message you sent me this morning. I sent three messages back to ask you but you didn't reply.
Stacey: Sorry grandpa. I'm not allowed to use my phone during class. What didn't you understand?
Grandpa: All these strange letters. What is H. T. H.?
Stacey: H. T. H. Oh, That's hope this helps.
Grandpa: Ahh, I see . How about T. T. Y. L.?
Stacey: Talk to you later.
Grandpa: Here's one more, it wasn't in your message, it was from your mom. What is B. R. B.?
Stacey: Be right back.
Grandpa: Okay this is difficult.
Stacey: I am so sorry grandpa. Students like me don't have much time to use the phones so we try to keep the words as short as we can.
Grandpa: Next time right properly to me. I'm too old for text language.
Stacey: No, you aren't grandpa. I'll teach you this weekend. Oh, I have to get back to class. Bye grandpa.
Grandpa: Okay bye Stacey. Hmm T. T. Y. L..
Stacey: See your learning already.
Hướng dẫn dịch:
Stacey: Chào ông.
Ông: Chào Stacey. Cháu có ở trong trường không? Ông muốn hỏi cháu một điều gì đó.
Stacey: Vâng, đã đến giờ giải lao. Chuyện gì vậy ông?
Ông: Ông không hiểu tin nhắn mà cháu gửi cho ông sáng nay. Ông đã gửi lại ba tin nhắn để hỏi con nhưng con không trả lời.
Stacey: Xin lỗi ông nội. Cháu không được phép sử dụng điện thoại trong giờ học. Điều gì ông không hiểu ạ?
Ông: Tất cả những chữ cái kỳ lạ này. H. T. H. là gì?
Stacey: H. T. H. Ồ, hy vọng điều này sẽ hữu ích.
Ông nội: Ahh, ông hiểu rồi. Còn T. T. Y. L. thì sao?
Stacey: Nói chuyện với ông sau ạ.
Ông: Đây là một tin nhắn nữa, nó không có trong tin nhắn của ông, mà là của mẹ cháu. B. R. B. là gì?
Stacey: Quay lại ngay.
Ông: Được rồi, cái này khó thật.
Stacey: Cháu rất xin lỗi ông nội. Những học sinh như cháu không có nhiều thời gian để sử dụng điện thoại nên bọn cháu cố gắng giữ từ ngắn nhất có thể.
Ông: Lần sau khi nhắn với ông viết đúng cách nhé. Ông quá già đối với ngôn ngữ văn bản.
Stacey: Không, ông nội. Cháu sẽ dạy ông vào cuối tuần này. Ồ, cháu phải quay lại lớp học rồi. Tạm biệt ông.
Ông nội: Được rồi, tạm biệt Stacey. Hmm T. T. Y. L..
Stacey: Hẹn gặp ông trong buổi học.
b (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
1. message |
2. class |
3. HTH |
4. “be right back” |
5. short |
6. weekend |
Hướng dẫn dịch:
1. Ông nội của Stacy hỏi cô ấy về: tin nhắn văn bản mà cô ấy đã gửi cho anh ấy.
2. Stacy không được phép: sử dụng điện thoại của cô ấy trong suốt giờ học.
3. Stacy sử dụng các chữ cái: HTH có nghĩa là “hy vọng điều này giúp ích (cho bạn)”.
4. BRB có nghĩa là gì? "Quay lại ngay".
5. Học sinh cố gắng giữ lời: càng ngắn càng tốt.
6. Stacy sẽ dạy ngôn ngữ văn bản cho ông: cuối tuần này.
Reading
a (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Write the text language in the box next to its meaning. (Viết ngôn ngữ văn bản vào ô bên cạnh nghĩa của nó.)
Đáp án:
1. idk |
2. 4me |
3. asap |
4. plz |
5. 2day |
6. fav |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không biết
2. đối với tôi
3. càng sớm càng tốt
4. làm ơn
5. hôm nay
6. yêu thích
b (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): ead the text from Brian to his mom and circle True and False. (Đọc văn bản của Brian gửi cho mẹ của anh ấy và khoanh tròn Đúng và Sai.)
1. Brian's mom is busy today.
2. Brian wants her to buy him a new shirt.
3. He is going to a party tonight.
4. Brian's mom isn't going to take him to the party.
5. Brian is going to text his mom later.
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ của Brian hôm nay bận.
2. Brian muốn cô ấy mua cho anh ấy một chiếc áo sơ mi mới.
3. Anh ấy sẽ đi dự tiệc tối nay.
4. Mẹ của Brian sẽ không đưa anh ấy đến bữa tiệc.
5. Brian sẽ nhắn tin cho mẹ anh ấy sau.
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
Writing Skill
(trang 7 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read about the text language, then rewrite the text messages with proper punctuation and spealling. (Đọc về ngôn ngữ văn bản, sau đó viết lại tin nhắn văn bản với dấu câu và chính tả thích hợp.)
1. r u gonna come 2 my party?
2. idk if my mom is☺2 let me go
3. gr8 c u @ school
4. what’s 4 dinner 2nite?
5. dad’s >:) bcoz he lost his $$$
Đáp án:
1. Are you going to come to my party?
2. I don't know if my mom is happy to let me go.
3. Great. See you at school!
4. What's for dinner tonight?
5. Dad's angry because he lost his money.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có định đến bữa tiệc của tôi không?
2. Tôi không biết mẹ có vui khi để tôi đi không.
3. Tuyệt vời. Hẹn gặp lại các bạn ở trường!
4. Bữa tối tối nay ăn gì?
5. Bố tức giận vì mất tiền.
Planning
a (trang 7 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Prepare to write a message to a family member making a request. Read the example notes. (Chuẩn bị viết tin nhắn cho một thành viên trong gia đình để đưa ra yêu cầu. Đọc các ghi chú ví dụ.)
(Học sinh tự thực hành)
b (trang 7 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Now, make notes in the table using your own ideas. (Bây giờ, hãy ghi chú vào bảng bằng ý tưởng của riêng bạn.)
(Học sinh tự thực hành)
Writing
(trang 7 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Use your notes to write a text message. Write 60 to 70 words. (Sử dụng ghi chú của bạn để viết tin nhắn văn bản. Viết từ 60 đến 70 từ.)
Gợi ý: