Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 11B Sentence patterns trang 61
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 5 Unit 11B lớp 5 Sentence patterns trang 61 trong Unit 11: Family time sách Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 5 Unit 11B.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 11B Sentence patterns trang 61
1 (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and circle. (Đọc và khoanh.)
1. ______ they go to Ha Long Bay yesterday?
a. Do b. Did c. Does
2. We ______ in the sea with our parents last Sunday.
a. swam b. swim c. are swimming
3. ______ did you do in Singapore last summer?
a. When b. Why c. What
4. We ______ a lot of photos at Ba Na Hills last weekend.
a. took b. take c. are taking
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. c |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm qua họ có đi Vịnh Hạ Long không?
2. Chúng tôi đã bơi ở biển với bố mẹ vào Chủ nhật tuần trước.
3. Bạn đã làm gì ở Singapore vào mùa hè năm ngoái?
4. Cuối tuần trước chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh ở Bà Nà Hills.
2 (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and match. (Đọc và nối.)
1. Did you go to Sa Pa last month? |
a. She swam in the sea with her parents. |
2. What did she do in Nha Trang? |
b. We saw some interesting places in the city. |
3. Did your family go to Singapore last summer? |
c. Yes, I did. I went there with my family. |
4. What did you do in Sydney? |
d. No, we didn’t. We went to Sydney. |
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Tháng trước bạn có đi Sa Pa không? - Cô ấy bơi ở biển cùng bố mẹ.
2. Cô ấy làm gì ở Nha Trang? - Chúng tôi đã thấy một số địa điểm thú vị trong thành phố.
3. Mùa hè năm ngoái gia đình bạn có đi Singapore không? - Vâng, tôi đã làm vậy. Tôi đã đến đó với gia đình tôi.
4. Bạn đã làm gì ở Sydney? - Không, chúng tôi không làm vậy. Chúng tôi đã tới Sydney.
Lời giải SBT Tiếng Anh 5 Unit 11: Family time hay, chi tiết khác:
Unit 11A. Words stress and vocabulary (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success)
Unit 11C. Listening (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success)
Unit 11D. Speaking (trang 62 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success)
Unit 11E. Reading (trang 62, 63 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success)
Unit 11F. Writing (trang 63 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success)