Tính Bài 2 trang 10 sách bài tập Toán lớp 7 Tập 1
Tính:
Giải sách bài tập Toán lớp 7 Bài 2: Các phép tính với số hữu tỉ
Bài 2 trang 10 sách bài tập Toán lớp 7 Tập 1: Tính:
a) −0,375+14−(−15);
b) 23+(−512)+(−715)+(−0,2);
c) 0,275+(−817)+2940+(−917)−113;
d) (−5) . (−3421) . (−710) . (−317);
e) (1318:269) . 47;
f) [(−533):211] . 0,15.
Lời giải:
a) −0,375+14−(−15)=−38+14+15
=−1540+1040+840=340;
b) 23+(−512)+(−715)+(−0,2)
=23−512−715−15
=(23−512)−(715+15)
=(812−512)−(715+315)
=312−1015=312−812=−512;
c) 0,275+(−817)+2940+(−917)−113
=1140+(−817)+2940+(−917)−43
=(1140+2940)+[(−817)+(−917)]−43
=1+(−1)−43=−43;
d) (−5) . (−3421) . (−710) . (−317)
=5 . 3421 . 710 . 317=5 . 34 . 7 . 321 . 10 . 17
=5 . 17 . 2 . 7 . 37 . 3 . 5 . 2 . 17=1;
e) (1318:269) . 47=1318 . 926 . 47
=1318 . 926 . 47=13 . 9 . 418 . 26 . 7
=13 . 9 . 2 . 29 . 2 . 13 . 2 . 7=17;
f) [(−533):211] . 0,15=−533 . 112 . 320
=−5 . 11 . 333 . 2 . 20=−5 . 11 . 311 . 3 . 2 . 5 . 4=−18.