Tiếng Anh 10 Review 2 Skills trang 64, 65 - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Skills trang 64, 65 trong Review 2. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 10 Review 2.
Tiếng Anh 10 Review 2 Skills trang 64, 65 - Kết nối tri thức
LISTENING
1 (trang 64 sgk Tiếng Anh 10): Listen and choose the best title for the talk (Nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói)
Bài nghe:
Lời giải: A
Nội dung bài nghe:
Imagine living in a house where everything is controlled from a distance. [pause]
The doors and windows open and close not with keys, but with your voice commands. [pause]
The lights turn on when you enter the room, and then turn off as you leave. [pause]
The alarm rings when someone breaks into your house, and the police are immediately
informed and on their way. [pause]
You can even control your house temperature, lights and devices from a mobile phone when you are far from home.
That is what we call a smart home.
And that's how technology can make our life at home more enjoyable and comfortable than ever.
Hướng dẫn dịch:
Hãy tưởng tượng bạn đang sống trong một ngôi nhà mà mọi thứ đều được kiểm soát từ xa. [tạm ngừng]
Cửa ra vào và cửa sổ đóng mở không phải bằng chìa khóa mà bằng khẩu lệnh của bạn. [tạm ngừng]
Đèn sẽ bật khi bạn bước vào phòng, sau đó tắt khi bạn rời đi. [tạm ngừng]
Chuông báo động vang lên khi có người đột nhập vào nhà bạn và cảnh sát ngay lập tức
thông báo và trên đường của họ. [tạm ngừng]
Bạn thậm chí có thể kiểm soát nhiệt độ ngôi nhà, đèn và các thiết bị từ điện thoại di động khi bạn ở xa nhà.
Đó là những gì chúng tôi gọi là một ngôi nhà thông minh.
Và đó là cách công nghệ có thể làm cho cuộc sống của chúng ta tại nhà trở nên thú vị và thoải mái hơn bao giờ hết.
2 (trang 64 sgk Tiếng Anh 10): Listen again and fill in each blank with ONE word (Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ)
Bài nghe:
Lời giải:
1. voice | 2. Lights | 3. alarm | 4. devices |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể sử dụng giọng nói của mình để mở và đóng cửa ra vào và cửa sổ.
2. Đèn có thể bật và tắt mà không cần con người điều khiển.
3. Chuông báo động khi có người đột nhập vào nhà.
4. Nhiệt độ, đèn và các thiết bị ở nhà có thể được kiểm soát từ một khoảng cách.
SPEAKING
(trang 64 sgk Tiếng Anh 10): Work in groups. What other features should a smart home have? How will they help us? Use the expressions you learnt in Unit 5 to help you (Làm việc nhóm. Một ngôi nhà thông minh cần có những tính năng nào khác? Chúng sẽ giúp chúng ta như thế nào? Sử dụng các biểu thức bạn đã học trong Unit 5 để giúp bạn)
Lời giải:
I think a smart home should have a smart heating system that is controlled from a mobile phone. This will allow us to save energy and money.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có hệ thống sưởi thông minh được điều khiển từ điện thoại di động. Điều này sẽ cho phép chúng ta tiết kiệm năng lượng và tiền bạc.
READING
1 (trang 64-65 sgk Tiếng Anh 10): Read the text. Match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản. Nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
Lời giải:
1. c | 2. b | 3. a |
Hướng dẫn dịch:
Có hai loại dịch vụ cộng đồng. Cái đầu tiên là một loại hình phạt. Ví dụ, những người xả rác có thể bị buộc phải dọn dẹp đường phố. Trong trường hợp này, họ có thể không cảm thấy hài lòng về công việc. Loại hình dịch vụ cộng đồng thứ hai là tự nguyện. Điều này có nghĩa là mọi người sẵn sàng hoặc hài lòng để làm công việc. Ví dụ, mọi người có thể tình nguyện xây nhà cho người nghèo, hoặc quyên góp tiền cho trẻ em miền núi.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tình nguyện luôn là một hành động quên mình vì tình nguyện viên cũng có thể được hưởng lợi từ các hoạt động tình nguyện. Ví dụ, họ có thể tình nguyện gặp gỡ những người mới, để phát triển các kỹ năng xã hội hoặc để 'tìm lại chính mình' (tìm hiểu những gì họ thực sự muốn trong cuộc sống). Nói chung, mọi người có thể tình nguyện không chỉ để giúp đỡ người khác mà còn để giúp đỡ chính mình.
2 (trang 65 sgk Tiếng Anh 10): Read the text again and choose the best answers (Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất)
Lời giải:
1. b | 2. c | 3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Tiêu đề nào là tốt nhất cho văn bản này?
- Các loại hình dịch vụ cộng đồng và lợi ích của hoạt động tình nguyện.
2. Theo văn bản, tình nguyện có ích lợi gì?
- Hiểu rõ hơn về những gì bạn muốn trong cuộc sống.
3. Điều gì có thể được suy ra từ văn bản?
- Tình nguyện viên nghĩ về nhu cầu của họ cũng như nhu cầu của người khác.
WRITING
(trang 65 sgk Tiếng Anh 10): Complete this application letter for a volunteer job by writing a short paragraph. You may use the ideas below to help you (Hoàn thành lá đơn xin việc tình nguyện này bằng cách viết một đoạn văn ngắn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn)
Lời giải:
Dear Sir or Madam,
I am writing to apply for the volunteer job. I believe I can help your organisation collect books for poor children.
I am very interested in the job because I am very fond of reading and I can sort books very
well. I also love helping others and meeting new people, especially children. In fact, reading books to children is my favourite hobby. I am also interested in this job because it will help me to develop my social skills, such as communication and teamwork skills.
I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
Nguyen Phuong Linh
Hướng dẫn dịch:
Thưa ông hoặc bà,
Tôi đang viết thư để nộp đơn cho công việc tình nguyện. Tôi tin rằng tôi có thể giúp tổ chức của bạn quyên góp sách cho trẻ em nghèo.
Tôi rất quan tâm đến công việc này vì tôi rất thích đọc sách và tôi có thể phân loại sách rất
ổn. Tôi cũng thích giúp đỡ người khác và gặp gỡ những người mới, đặc biệt là trẻ em. Trên thực tế, đọc sách cho trẻ em là sở thích yêu thích của tôi. Tôi cũng quan tâm đến công việc này vì nó sẽ giúp tôi phát triển các kỹ năng xã hội của tôi, chẳng hạn như kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
Tôi mong muốn được nghe từ bạn.
Trân trọng,
Nguyễn Phương Linh