Tiếng Anh 10 Review 3 Skills trang 97, 98, 99 - Kết nối tri thức


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Skills trang 97, 98, 99 trong Review 3. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 10 Review 3.

Tiếng Anh 10 Review 3 Skills trang 97, 98, 99 - Kết nối tri thức

LISTENING

1 (trang 97 sgk Tiếng Anh 10): Listen and choose the best title for the talk. (Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)

Bài nghe:

Lời giải: B

Nội dung bài nghe:

You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials. Want to learn English in a different but effective way?

The answer is so simple: use electronic devices to study English online!… There are many

useful websites to learn English on the Internet. All you need is a computer with an Internet connection. Type in a topic you want to learn about, and press Enter. A list of websites will appear on your screen. Click the links to choose the ones you find interesting. Don't worry if some words are not familiar to you. You can find their meanings in online dictionaries. There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills. You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately.

Hướng dẫn dịch:

Bạn có thể cảm thấy không hài lòng với điểm số thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc chán nản với sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu giảng dạy truyền thống khác. Bạn muốn học tiếng Anh theo một cách khác nhưng hiệu quả?

Câu trả lời rất đơn giản: hãy sử dụng các thiết bị điện tử để học tiếng Anh trực tuyến!… Có rất nhiều các trang web hữu ích để học tiếng Anh trên Internet. Tất cả những gì bạn cần là một máy tính có kết nối Internet. Nhập chủ đề bạn muốn tìm hiểu và nhấn Enter. Một danh sách các trang web sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn. Nhấp vào liên kết để chọn những liên kết bạn thấy thú vị. Đừng lo lắng nếu một số từ không quen thuộc với bạn. Bạn có thể tìm thấy nghĩa của chúng trong các từ điển trực tuyến. Ngoài ra còn có các trang web cung cấp các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động thú vị để cải thiện vốn từ vựng, kỹ năng phát âm và nghe của bạn. Bạn có thể làm bài tập hoặc làm bài kiểm tra miễn phí và kiểm tra câu trả lời của mình ngay lập tức.

2 (trang 97 sgk Tiếng Anh 10): Listen again and complete each sentence with ONE word (Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ)

Bài nghe:

Lời giải:

1. bored 2. useful 3. activities 4. answers

Hướng dẫn dịch:

1. Sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu truyền thống khác có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy nhàm chán.

2. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh.

3. Các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động vui chơi được cung cấp trực tuyến.

4. Bạn có thể kiểm tra câu trả lời của mình ngay sau khi hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra trực tuyến.

SPEAKING

(trang 98 sgk Tiếng Anh 10): Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong bài Nghe và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn)

Lời giải:

A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to learn at our own pace.

B: Exactly. It’s also better for the environment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ học trực tuyến dễ dàng hơn và hiệu quả hơn vì nó cho phép chúng ta học theo tốc độ của riêng mình.

B: Chính xác. Nó cũng tốt hơn cho môi trường. Chúng ta tiết kiệm giấy cho sách giáo khoa, bài tập và từ điển đều là kỹ thuật số.

READING

1 (trang 98 sgk Tiếng Anh 10): Read the text and match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)

Hướng dẫn dịch:

Bình đẳng giới trong thể thao

Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ học sinh được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao nam, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và phụ nữ ở Fiji. Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, thật vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.

Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá ra những cách mới để khuyến khích cả trẻ em gái và trẻ em trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.

Lời giải:

1. qualified 2. encourage 3. considered

Hướng dẫn dịch:

1. đủ điều kiện = có đủ kiến thức và kỹ năng

2. khuyến khích = cho ai đó giúp đỡ hoặc hỗ trợ

3. xem xét = suy nghĩ theo một cách cụ thể

2 (trang 99 sgk Tiếng Anh 10): Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F) (Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu là đúng (T) hay sai (F))

Lời giải:

1. F 2. T 3. T 4. F

Hướng dẫn dịch:

1. Chỉ những giáo viên nam mới được đào tạo để trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục ở Fiji.

2. Kitiana Kaitu đang làm việc tại một trường tiểu học ở Nasinu.

3. Kitiana là một huấn luyện viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình bóng bầu dục.

4. Bóng bầu dục và các môn thể thao khác không thể giúp thay đổi hành vi mong đợi của nam và nữ ở Fiji.

WRITING

(trang 99 sgk Tiếng Anh 10): Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you. (Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)

Lời giải:

UNICEF, also United Nations Children's Fund, was formed in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children. Its main aims is to support the most disadvantaged children all over the world. In Viet Nam, UNICEF aims to protect children and make sure they are safe and healthy, and have access to education. UNICEF has brought many positive changes to Vietnamese children's lives.

Hướng dẫn dịch:

UNICEF, cũng là Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, được thành lập vào năm 1946. Nó hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục trẻ em. Mục đích chính của nó là hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, UNICEF hướng tới mục tiêu bảo vệ trẻ em và đảm bảo các em được an toàn, khỏe mạnh và được tiếp cận với giáo dục. UNICEF đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho cuộc sống của trẻ em Việt Nam.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác: