Tiếng Anh 10 Unit 10 Communication and Culture trang 117, 118 - Kết nối tri thức
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Communication and Culture trang 117, 118 trong Unit 10: Ecotourism. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 10.
Tiếng Anh 10 Unit 10 Communication and Culture trang 117, 118 - Kết nối tri thức
EVERYDAY ENGLISH
1 (trang 117 sgk Tiếng Anh 10): Listen to a conversation between a woman and a tour guide. Fill in each gap with ONE word you hear. Then practise it with your partner. (Lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người phụ nữ và một hướng dẫn viên du lịch. Điền vào mỗi khoảng trống bằng MỘT từ bạn nghe được. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)
Bài nghe:
Lời giải:
1. should | 2. were | 3. Should | 4. recommend |
Hướng dẫn dịch:
Người phụ nữ: Xin lỗi. Bạn nghĩ chúng ta nên mặc gì vào ngày mai?
Hướng dẫn: Chà, trời có thể có gió trên bãi biển, vì vậy nếu tôi là bạn, tôi sẽ mang theo một số quần áo ấm.
Người phụ nữ: Cảm ơn. Và bạn tôi thích lặn. Anh ta có nên mang theo thiết bị của mình không?
Hướng dẫn: Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay vì ngày mai biển có thể sẽ động. Thay vào đó, tôi khuyên bạn nên lướt sóng. Mọi người có thể thuê ván lướt sóng và bộ đồ lặn tại cửa hàng trên bãi biển.
Người phụ nữ: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn nhé!
2 (trang 117 sgk Tiếng Anh 10): Work in pairs. Make similar conversations asking for and giving advice about trips. Use the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự để yêu cầu và đưa ra lời khuyên về các chuyến đi. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)
CLIL
1 (trang 117 sgk Tiếng Anh 10): Read the text below and fill in each gap in the table below with ONE of the highlighted words from the text. (Đọc văn bản bên dưới và điền vào mỗi khoảng trống trong bảng bên dưới bằng MỘT trong các từ được đánh dấu từ văn bản.)
Hướng dẫn dịch:
Tác động môi trường của du lịch
Mặc dù du lịch thường được gọi là ‘ngành công nghiệp không khói’, hoặc một ngành công nghiệp thân thiện với môi trường, nhưng nó thực sự có thể gây hại cho thiên nhiên. Tuy nhiên, các loại hình du lịch khác nhau có thể có những tác động khác nhau đến môi trường.
Du lịch đại chúng là loại hình du lịch bao gồm hàng chục nghìn người tập trung ở cùng một địa điểm vào cùng một thời điểm trong năm. Nó thường có nhiều tác động tiêu cực đến khu vực địa phương, chẳng hạn như xả rác từ khách du lịch và ô nhiễm giao thông.
Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường tại địa phương. Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương.
Du lịch bền vững không chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa, mà còn phải nỗ lực duy trì lợi nhuận cho địa phương. Nó thường đề cập đến các hành động của ngành du lịch nói chung.
Du lịch có trách nhiệm khuyến khích khách du lịch nhiều hơn là khách vãng lai. Khách du lịch có trách nhiệm không chỉ nhận thức được vai trò của mình mà còn phải tham gia vào việc bảo vệ môi trường, văn hóa và cải thiện lợi nhuận cho người dân địa phương. Du lịch có trách nhiệm thường liên quan đến các hành động cụ thể của cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng.
Lời giải:
1. Mass tourism (Du lịch đại chúng) | 2. Ecotourism (Du lịch sinh thái) |
3. Sustainable tourism (Du lịch bền vững) | 4. Responsible tourism (Du lịch có trách nhiệm) |
2 (trang 118 sgk Tiếng Anh 10): Which kind of tourism does each description below fit best? Tick the appropriate column (Mỗi mô tả dưới đây phù hợp nhất với loại hình du lịch nào? Đánh dấu vào cột thích hợp)
Lời giải:
1. Mass tourism | 2. Responsible tourism | 3. Sustainable tourism |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó thu hút nhiều khách du lịch cùng một lúc.
2. Nó nhấn mạnh vai trò tích cực và hành động cụ thể của du khách trong việc cứu môi trường.
3. Nó nhấn mạnh vai trò của toàn bộ ngành du lịch.