Tiếng Anh 11 Review 3 - Tiếng Anh 11 Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Review 3 Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Review 3.
Tiếng Anh 11 Review 3 - Tiếng Anh 11 Smart World
Listening (trang 88 sgk Tiếng Anh 11 Smart World): You will hear a teenager talking about becoming independent. For each question, write the correct answer in the blank. Write one or two words. (Bạn sẽ nghe một thiếu niên nói về việc trở nên độc lập. Đối với mỗi câu hỏi, viết câu trả lời đúng vào chỗ trống. Viết một hoặc hai từ.)
Bài nghe:
The podcast is for people who've just moved into their own place, or who have recently (1) ________.
Even if you can't cook, it's easy to learn some (2) ________.
You can find a lot of good recipes (3) ________.
When young people go to university. they have to (4) ________ a lot of things.
If you don't have a vehicle, you can still use (5) ________.
Đáp án:
1. started university |
2. healthy recipes |
3. online |
4. pay for |
5. public transportation |
Nội dung bài nghe:
Hello and welcome to Team cast. Today we're going to talk about becoming more independent. If you've just moved into your own place and recently started university, this is the podcast for you.
First of all, let's talk about food. Everyone enjoys their favorite food. We know food is important for health. However, it's cooking the food which a lot of young people find difficult. Actually, it's easy to learn healthy recipes, and it's very useful. I recommend people start with something simple like chicken salad, then try some more difficult recipes. You can find hundreds of great recipes online.
Another problem for many young people is money. When you move out or go to university, you'll be surprised by how many things you have to pay for. Lots of young people get part time jobs. It's also really helpful to set a budget. A budget will help you to plan how to spend and save your money.
And finally, young people need transportation. Having your own car or motorbike can give you a lot of freedom. However, not everybody can afford one. If you don't have your own vehicle, you can still be independent by using public transportation.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào và chào mừng đến với Team cast. Hôm nay chúng ta sẽ nói về việc trở nên độc lập hơn. Nếu bạn vừa chuyển đến nơi ở của riêng mình, trường đại học mới bắt đầu, thì đây là podcast dành cho bạn.
Trước hết, hãy nói về thức ăn. Mọi người đều thưởng thức món ăn yêu thích của họ. Chúng tôi biết thực phẩm rất quan trọng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, nấu món ăn mà rất nhiều bạn trẻ cảm thấy khó khăn. Trên thực tế, thật dễ dàng để học các công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe và nó rất hữu ích. Tôi khuyên mọi người nên bắt đầu với món đơn giản như salad gà, sau đó thử một số công thức khó hơn. Bạn có thể tìm thấy hàng trăm công thức nấu ăn tuyệt vời trên mạng.
Một vấn đề khác đối với nhiều người trẻ tuổi là tiền bạc. Khi dọn ra ở riêng hoặc vào đại học, bạn sẽ ngạc nhiên vì có bao nhiêu thứ bạn phải trả. Rất nhiều bạn trẻ kiếm được công việc bán thời gian. Việc đặt ngân sách cũng thực sự hữu ích. Một ngân sách sẽ giúp bạn hoạch định cách chi tiêu và tiết kiệm tiền của bạn.
Và cuối cùng, những người trẻ tuổi cần phương tiện đi lại. Có ô tô hoặc xe máy riêng có thể mang lại cho bạn rất nhiều tự do. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể đủ khả năng một. Nếu bạn không có phương tiện riêng, bạn vẫn có thể độc lập bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Reading (trang 88 sgk Tiếng Anh 11 Smart World): Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C). (Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Chào Jenny! Cảm ơn một lần nữa vì chuyến đi vui vẻ. Bạn nói đúng, việc tham quan rất vui, nhưng việc đi mua sắm cùng bạn khiến tôi thực sự thích thú! - Barbara
2. Lâu Đài Wigley
• Không trèo lên tường lâu đài
• Bỏ rác vào thùng rác
• Không di dời bất kỳ phần nào của lâu đài
3. Chú ý tất cả khách của khách sạn
Hãy đảm bảo rằng bạn đóng tất cả các cửa vào cuối ngày. Gần đây, động vật đã vào khách sạn vào ban đêm và làm hư hỏng đồ đạc cũng như sàn nhà. Cảm ơn.
4. Đại học Oldtown - Hội thảo miễn phí cho sinh viên mới
• Người phá băng: Làm quen với các bạn cùng lớp
• Kỹ năng lập ngân sách: Học cách quản lý tiền của bạn
• Lớp học nấu ăn: Học cách chế biến những bữa ăn ngon
Vocabulary (trang 88 sgk Tiếng Anh 11 Smart World): Fill in the blanks with words from the box. There is one extra word which you do not need to use. (Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp. Có thêm một từ mà bạn không cần phải sử dụng.)
1. If I learn to drive, I won't have to _______ my parents to take me to university each day.
2. These animals are damaging the ecosystem because they aren't _______ to this country.
3. CO2 emissions are a serious _______ to the environment.
4. _______ tourists do not damage old buildings or throw trash on the floor.
5. It is very _______ to see a gorilla in the wild.
Đáp án:
1. rely on |
2. native |
3. threat |
4. responsible |
5. rare |
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu học lái xe, tôi sẽ không phải nhờ bố mẹ đưa đón đi học đại học mỗi ngày.
2. Những loài động vật này đang hủy hoại hệ sinh thái vì chúng không phải là loài bản địa ở đất nước này.
3. Khí thải CO2 là mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.
4. Khách du lịch có trách nhiệm không làm hư hại các tòa nhà cũ hoặc vứt rác xuống sàn.
5. Rất hiếm khi nhìn thấy khỉ đột trong tự nhiên.
Grammar (phần a->b trang 89 sgk Tiếng Anh 11 Smart World)
a. Fill in the blanks with only or even. (Điền vào chỗ trống only hoặc even.)
1. It was a really busy day. We didn't _________ have time to eat lunch.
2. The shop doesn't _________ sell souvenirs. They sell drinks and candy, too.
3. OK, I come to the restaurant with you, but I _________ want to eat dessert.
4. This hotel room is amazing! It _________ has a swimming pool!
Đáp án:
1. even |
2. only |
3. only |
4. even |
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một ngày thực sự bận rộn. Chúng tôi thậm chí còn không có thời gian để ăn trưa.
2. Cửa hàng không chỉ bán đồ lưu niệm. Họ cũng bán đồ uống và kẹo nữa.
3. Được rồi, tôi sẽ đến nhà hàng với bạn, nhưng tôi chỉ muốn ăn tráng miệng.
4. Phòng khách sạn này thật tuyệt vời! Nó thậm chí còn có một hồ bơi!
b. Rewrite the pairs of sentences as cleft sentences. Give extra attention to the features in bold. (Viết lại các cặp câu dưới dạng câu trống. Chú ý thêm đến các tính năng in đậm.)
1. Camping is OK. I'm really interested in fishing.
2. The museums are interesting. I really want to see the Eiffel Tower.
3. France has good ice cream. I ate the best ice cream in Italy.
Đáp án:
1. Camping is OK, but it is fishing that I'm really interested in.
2. The museums are interesting, but it is the Eiffel Tower that I really want to see.
3. France has good ice cream, but it was in Italy where I ate the best ice cream.
Hướng dẫn dịch:
1. Cắm trại cũng được, nhưng câu cá mới là điều tôi thực sự quan tâm.
2. Các bảo tàng rất thú vị, nhưng tôi thực sự muốn xem Tháp Eiffel.
3. Pháp có kem ngon, nhưng ở Ý mới là nơi tôi ăn kem ngon nhất.
Pronunciation (phần a->b trang 89 sgk Tiếng Anh 11 Smart World)
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress. (Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính.)
Đáp án:
1. D |
2. B |
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. (Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
Đáp án:
1. D |
2. A |
Speaking (phần a->c trang 89 sgk Tiếng Anh 11 Smart World)
a. In groups of 2-4: Read the list of ways to preserve an old castle. (Theo nhóm 2-4: Đọc danh sách các cách bảo tồn lâu đài cổ.)
• teach students about the castle at school
• make visitors pay if they damage the castle
• stop visitors from touching the castle
• repair damaged parts of the castle
• stop children from visiting the castle
• increase the price of tickets to the castle
Hướng dẫn dịch:
• dạy học sinh về lâu đài ở trường
• bắt du khách phải trả tiền nếu họ làm hỏng lâu đài
• ngăn du khách chạm vào lâu đài
• sửa chữa những phần bị hư hỏng của lâu đài
• cấm trẻ em đến thăm lâu đài
• tăng giá vé vào lâu đài
b. Discuss and choose the two things you agree are the best choices and why.(Thảo luận và chọn hai điều bạn đồng ý là những lựa chọn tốt nhất và tại sao.)
Gợi ý:
I think the best way to preserve the castle is to make visitors pay if they damage the castle and repair the damaged parts of the castle. Those two options are the best because it will prevent people from taking actions that damage the castle.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ cách bảo tồn lâu đài tốt nhất là bắt du khách trả tiền nếu họ làm hư hại lâu đài và sửa chữa những phần bị hư hỏng của lâu đài. Hai lựa chọn đó là tốt nhất vì nó sẽ ngăn mọi người có hành động gây tổn hại đến lâu đài.
c. Tell another group your ideas. (Nói với một nhóm khác ý tưởng của bạn.)
Writing (phần a->c trang 89 sgk Tiếng Anh 11 Smart World)
a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 6-8 using Feedback forms from the lessons.(Làm theo cặp: Kiểm tra các đoạn văn của đối tác của bạn cho Bài 6-8 bằng cách sử dụng các mẫu Phản hồi từ các bài học.)
b. Make a list of things you need to remember for your future writing. (Lập danh sách những điều bạn cần nhớ cho bài viết sau này.)
c. Compare your list with another group and add anything you think is useful. (So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì bạn cho là hữu ích.)