Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adversity |
n |
/ədˈvɜːrsəti/ |
Nghịch cảnh |
Afford |
v |
/əˈfɔːrd/ |
Có khả năng mua/ chi trả |
Behavior |
n |
/bɪˈheɪvjər/ |
Hành vi |
Benefit |
v |
/ˈbenɪfɪt/ |
Giúp ích, có lợi |
Curfew |
n |
/ˈkɜːrfjuː/ |
Giờ giới nghiêm |
Diary |
n |
/ˈdaɪəri/ |
Nhật kí |
Elder |
n |
/ˈeldər/ |
Người lớn tuổi hơn |
Focus |
v |
/ˈfəʊkəs/ |
Tập trung |
Generation gap |
n |
/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ |
Khoảng cách thế hệ |
Hip hop |
n |
/ˈhɪp hɑːp/ |
Nhạc hip hop |
Ignore |
v |
/ɪɡˈnɔːr/ |
Làm ngơ, bỏ qua |
Influence |
n |
/ˈɪnfluəns/ |
Sự ảnh hưởng |
Leather |
n |
/ˈleðər/ |
Đồ da, da thuộc |
Miniskirt |
n |
/ˈmɪniskɜːrt/ |
Váy ngắn (trên đầu gối) |
Outfit |
n |
/ˈaʊtfɪt/ |
Trang phục |
Permission |
n |
/pərˈmɪʃn/ |
Sự cho phép |
Practical |
adj |
/ˈpræktɪkl/ |
Thiết thực |
Previously |
adv |
/ˈpriːviəsli/ |
Trước đây, trước đó |
Privacy |
n |
/ˈpraɪvəsi/ |
Sự riêng tư |
Respect |
v |
/rɪˈspekt/ |
Tôn trọng |
Restate |
v |
/ˌriːˈsteɪt/ |
Thuật lại (theo cách khác) |
Several |
det |
/ˈsevrəl/ |
Một vài |
Silly |
adj |
/ˈsɪli/ |
Lố bịch |
Spear |
n |
/spɪr/ |
Cây giáo, cái xiên (để đi săn) |
Stylish |
adj |
/ˈstaɪlɪʃ/ |
Có phong cách, hợp thời trang |
Suitable |
adj |
/ˈsuːtəbl/ |
Phù hợp |
Survival |
n |
/sərˈvaɪvl/ |
Sinh tồn |
Torn |
adj |
/tɔːrn/ |
Bị rách |
Trend |
n |
/trend/ |
Xu hướng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap hay khác: