Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adventure |
n |
/ədˈventʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
Coral reef |
n |
/ˌkɔːrəl ˈriːf/ |
Rạn san hô |
Deter |
v |
/dɪˈtɜːr/ |
Ngăn chặn |
Ecological |
adj |
/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ |
Thuộc về sinh thái học |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Tuyệt chủng |
Fine |
n |
/faɪn/ |
Tiền phạt |
Foreign species |
n |
/ˈfɔːrən ˈspiːʃiːz/ |
Loài ngoại lai |
Freezing |
adj |
/ˈfriːzɪŋ/ |
Rất lạnh, băng giá |
Glacier |
n |
/ˈɡleɪʃər/ |
Sông băng |
Grassland |
n |
/ˈɡræslænd/ |
Đồng cỏ |
Hot spring |
n |
/hɑːt sprɪŋ/ |
Suối nước nóng |
Hunting |
n |
/ˈhʌntɪŋ/ |
Sự đi săn |
Illegal |
adj |
/ɪˈliːɡl/ |
Bất hợp pháp |
|
v |
/meɪl/ |
Gửi qua bưu điện |
Native |
adj |
/ˈneɪtɪv/ |
Bản địa |
Northern Lights |
n |
/ˌnɔːrðərn ˈlaɪts/ |
Bắc Cực quang |
Poison |
n |
/ˈpɔɪzn/ |
Thuốc độc |
Release |
v |
/rɪˈliːs/ |
Thả, phóng thích |
Seed |
n |
/siːd/ |
Hạt giống |
Shower |
n |
/ˈʃaʊər/ |
Cơn mưa rào |
Spread |
v |
/spred/ |
Lan truyền, tản ra |
Sunshine |
n |
/ˈsʌnʃaɪn/ |
Ánh nắng |
Threat |
n |
/θret/ |
Mối đe dọa |
Volcano |
n |
/vɑːlˈkeɪnəʊ/ |
Núi lửa |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems hay khác: