Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abroad |
adv |
/əˈbrɔːd/ |
Ở nước ngoài |
Advisor |
n |
/ədˈvaɪzər/ |
Người cố vấn |
Charge |
v |
/tʃɑːrdʒ/ |
Sạc điện |
Convert |
v |
/kənˈvɜːrt/ |
Chuyển đổi |
Design |
n |
/dɪˈzaɪn/ |
Ngành thiết kế, bản thiết kế |
Economics |
n |
/ˌiːkəˈnɑːmɪks/, /ˌekəˈnɑːmɪks/ |
Kinh tế học |
Hybrid |
adj |
/ˈhaɪbrɪd/ |
Lai, pha trộn |
In person |
idm |
/ɪn ˈpɜːrsn/ |
Trực tiếp, gặp mặt |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Cài đặt |
Instant message |
n |
/ˌɪnstənt ˈmesɪdʒ/ |
Tin nhắn tức thời |
Mark |
v |
/mɑːrk/ |
Đánh dấu |
Marketing |
n |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Ngành marketing, tiếp thị |
Obligation |
n |
/ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/ |
Nghĩa vụ |
Online |
adv |
/ˌɑːnˈlaɪn/ |
Trực tuyến |
Option |
n |
/ˈɑːpʃn/ |
Sự lựa chọn |
Post |
v |
/pəʊst/ |
Đăng tải |
Prohibition |
n |
/ˌprəʊɪˈbɪʃn/ |
Sự ngăn cấm |
Social media |
n |
/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ |
Truyền thông xã hội, mạng xã hội |
Software engineering |
n |
/ˈsɔːftwer ˌendʒɪnɪrɪŋ/ |
Ngành kĩ thuật phần mềm |
Suit |
v |
/suːt/ |
Phù hợp với |
Summarize |
v |
/ˈsʌməraɪz/ |
Tóm tắt |
Tablet |
n |
/ˈtæblət/ |
Máy tính bảng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Education in the Future hay khác: