Tiếng Anh 11 Unit 1 Reading (trang 11, 12) - Tiếng Anh 11 Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 1 lớp 11 Reading trang 11, 12 trong Unit 1: A long and healthy life Tiếng Anh 11 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1.
Tiếng Anh 11 Unit 1 Reading (trang 11, 12) - Tiếng Anh 11 Global Success
How to live a long and healthy life
1 (trang 11 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và thảo luận các câu hỏi.)
Which photos show healthy habits? (Những bức ảnh nào thể hiện thói quen lành mạnh?)
Which ones show unhealthy habits? (Những bức ảnh nào thể hiện thói quen không lành mạnh?)
Why? (Tại sao?)
Gợi ý:
- Healthy habits: a. c
- Unhealthy habits: b, d
Reasons:
- Healthy habits: eating vegetables and taking exercise
- Unhealthy habits: staying up late and eating fast food
Hướng dẫn dịch:
- Thói quen lành mạnh: a. c
- Thói quen không lành mạnh: b, d
Lý do:
- Thói quen lành mạnh: ăn rau và tập thể dục
- Thói quen không lành mạnh: thức khuya và ăn đồ ăn nhanh
2 (trang 11 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article. Solve the crossword with words and phrases from it. (Đọc bài viết. Giải ô chữ với các từ và cụm từ từ nó.)
DOWN
1. (Section A, noun) the things from which something is made
ACROSS
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise
Đáp án:
1. ingredients |
2. life expectancy |
3. nutrients |
4. work out |
Hướng dẫn dịch:
1. thành phần = thứ mà từ đó một cái gì đó được tạo ra
2. tuổi thọ = số năm mà một người có khả năng sống
3. chất dinh dưỡng = những thứ để giữ cho một sinh vật sống và giúp nó phát triển
4. tập thể dục = tập thể dục
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits?
A. Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food.
Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
B. If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
C. A good night's sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can't fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Hướng dẫn dịch:
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này?
A. Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh.
Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ.
B. Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái.
C. Một giấc ngủ ngon là rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn nhưng tránh tập ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử của bạn ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể khiến bạn không ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
3 (trang 12 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article again. Match the sections (A-C) with the headings (1-5) below. There are TWO extra headings. (Đọc lại bài viết. Nối các phần (A-C) với các tiêu đề (1-5) bên dưới. Có HAI tiêu đề thừa.)
1. Eat better
2. Exercise regularly
3. Go to bed earlier
4. Develop healthy habits
5. Sleep well
Hướng dẫn dịch:
1. Ăn uống tốt hơn
2. Tập thể dục thường xuyên
3. Đi ngủ sớm hơn
4. Phát triển thói quen lành mạnh
5. Ngủ ngon
Đáp án:
A. 1 |
B. 2 |
C. 5 |
4 (trang 12 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap. (Đọc lại bài viết. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
Đáp án:
1. breakfast |
2. suitable |
3. regularly |
4. energy drinks |
5. electronic devices |
|
Giải thích:
1. Thông tin: Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
2. Thông tin: To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you.
3. Thông tin: Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
4. Thông tin: Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks.
5. Thông tin: Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed.
Hướng dẫn dịch:
A |
B. |
C. |
- Nghiên cứu nhãn thực phẩm - Tránh quá nhiều muối hoặc đường - Bổ sung rau củ quả tươi - Ăn một bữa sáng thịnh soạn |
- Chọn bài thể dục thích hợp - Bắt đầu chậm - Tập lâu hơn - Tập đều đặn |
Trước khi đi ngủ: - Tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực - Tắt các thiết bị điện tử Không ngủ được: làm gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe nhạc |
5 (trang 12 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Do you find the advice in the article useful? Have you tried following any of the suggestions above? (Bạn có thấy lời khuyên trong bài viết hữu ích không? Bạn đã thử làm theo bất kỳ gợi ý nào ở trên chưa?)
(Học sinh tự trả lời)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life hay khác: