Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues (đầy đủ nhất) - Global Success


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

admit (v)

/ədˈmɪt/

thú nhận

alcohol (n)

/ˈælkəhɒl/

đồ uống có cồn (rượu, bia …)

anxiety (n)

/æŋˈzaɪəti/

sự lo lắng

ashamed (adj)

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

awareness (n)

/əˈweənəs/

nhận thức

body shaming (n)

/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/

sự chế nhạo ngoại hình của người khác

bully (v)

/ˈbʊli/

bắt nạt

campaign (n)

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

crime (n)

/kraɪm/

tội phạm

depression (n)

/dɪˈpreʃn/

sự trầm cảm

drug (n)

/drʌg/

ma tuý

hang out

/ˌhæŋ ˈaʊt/

đi chơi

lie (n)

/laɪ/

lời nói dối

make fun of

/meɪk fʌn əv/

trêu chọc, chế giễu

obey (v)

/əˈbeɪ/

tuân thủ

offensive (adj)

/əˈfensɪv/

gây xúc phạm

overpopulation (n)

/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

sự quá tải dân số

peer pressure (n)

/ˈpɪə preʃə/

áp lực từ bạn bè

physical (adj)

/ˈfɪzɪkl/

về mặt thể chất

poverty (n)

/ˈpɒvəti/

sự nghèo đói

proposal (n)

/prəˈpəʊzl/

lời / bản đề xuất

propose (v)

/prəˈpəʊz/

đề xuất

self-confidence (n)

/ˌself ˈkɒnfɪdəns/

sự tự tin vào bản thân

skip (v)

/skɪp/

trốn, bỏ

stand up to

/ˌstænd ˈʌp tuː/

đứng lên chống lại

struggle (v)

/ˈstrʌgl/

đấu tranh

the odd one out

/ði ɒd wʌn aʊt/

kẻ / người khác biệt

the poverty line (n)

/ðə ˈpɒvəti laɪn/

mức nghèo đói

verbal (adj)

/ˈvɜːbəl/

bằng lời

victim (n)

/ˈvɪktɪm/

nạn nhân

violent (adj)

/ˈvaɪələnt/

sử dụng vũ lực, bạo lực




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9 (sách cũ)

1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n):người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

2. detect /dɪˈtekt/(v): dò tìm, phát hiện ra

3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng

4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú

5. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được

6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan

7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/(adj): chật ních, đông nghẹt

8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj):   bi quan

9. quality of life (n): chất lượng sống

10. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj):có thể tái tạo lại

11. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững

12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/(v):   nâng cấp

13. urban /ˈɜːbən/(adj): thuộc về đô thị

14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Social issues hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: