Tiếng Anh 12 Bright Unit 3d Speaking trang 41


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3d Speaking trang 41 trong Unit 3: The mass media sách Tiếng Anh Bright 12 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 12 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3d.

Tiếng Anh 12 Bright Unit 3d Speaking trang 41

Vocabulary (Từ vựng) - Real vs. False news (Tin thật vs. Tin giả)

1a (trang 41 SGK Tiếng Anh 12 Bright): Fill in each gap with sloppy, fact-checked, judgement, outrageous, sources or misleading. Listen and check. (Điền vào mỗi chỗ trống với sloppy, act-checked, judgement, outrageous, sources hoặc misleading. Nghe và kiểm tra.)

Bài nghe:

FAKE FACT

Not all news stories online are true. Sometimes websites create false news to grab the readers' attention and get lots of comments. So don't be fooled easily!

REAL NEWS

• provides reliable supporting facts and 1) _____

• is written by a respected author or an organisation

• contains balanced articles without 2) _____

• can be 3) _____ by other websites

FALSE NEWS

• contains 4) _____ or made-up information

• contains 5) _____ spelling and grammar

• starts with a catchy headline that sounds too 6) _____

• has article links that cannot be identified

Đáp án:

1. sources

2. judgement

3. fact-check

4. misleading

5. sloppy

6. outrageous

Giải thích:

sloppy (adj): cẩu thả

fact-checked (adj): được xác minh tính xác thực

judgement (n): phán xét

outrageous (adj): thái quá

sources (n): nguồn

 misleading (n): sai lệch

Hướng dẫn dịch:

FAKE FACT (Sự thật giả dối)

Not all news stories online are true. Sometimes websites create false news to grab the readers' attention and get lots of comments. So don't be fooled easily! (Không phải tất cả các tin tức đều đúng. Đôi khi các trang web tạo ra các tin giả để thu hút sự chú ý của người đọc và có nhiều bình luận. Nên đừng để bị lừa dễ dàng.)

REAL NEWS (Tin thật)

• provides reliable supporting facts and sources (cung cấp những thông tin và nguồn đáng tin cậy)

• is written by a respected author or an organisation (được viết bởi một tác giả hay tổ chức uy tín)

• contains balanced articles without judgement (chứa những bài báo trung lập không phán xét)

• can be fact-check by other websites (có thể được các trang web khác xác minh tính xác thực

FALSE NEWS (Tin giả)

• contains misleading or made-up information (chứa những thông tin sai lệch hoặc bịa đặt)

• contains sloppy spelling and grammar (chứa những lỗi chính tả và ngữ pháp cẩu thả)

• starts with a catchy headline that sounds too outrageous (bắt đầu bằng tiêu đề hấp dẫn nghe có vẻ thái quá)

• has article links that cannot be identified (có liên kết bài báo không thể xác định được)

1b (trang 41 SGK Tiếng Anh 12 Bright): Have you ever encountered a false news story online? Tell your partner. (Bạn đã bao giờ gặp phải một câu chuyện sai sự thật trên mạng chưa? Nói với bạn của bạn.)

Gợi ý:

I once clicked on an article appearing on my newsfeed which gave me a distorted picture of how children in remote areas are trafficked and abused!

Hướng dẫn dịch:

Có lần tôi đã nhấp vào một bài báo xuất hiện trên nguồn cấp tin tức của mình, bài báo này cho tôi một bức tranh méo mó về việc trẻ em ở vùng sâu vùng xa bị buôn bán và lạm dụng như thế nào!

Everyday English (Tiếng Anh thường ngày)

Narrating/ Reacting to the news (Thuật lại/ Phản ứng về tin tức)

2a (trang 41 SGK Tiếng Anh 12 Bright): Listen and read the dialogue. What is it about? (Hãy lắng nghe và đọc đoạn hội thoại. Nội dung của đoạn hội thoại là gì?)

Bài nghe:

Ben: What are you reading?

Sam: It's an article about social media. Guess what? Around 54% of teens rely on social media as their primary source of news.

Ben: Really? You're joking!

Sam: Yes, and to make matters worse, there's so much false news on social media.

Ben: That's terrible indeed! But what can we do?

Sam: Well, schools could teach them to do background research and check the sources of information they read online.

Ben: I completely agree. Everyone should learn how to spot false news.

Hướng dẫn dịch:

Ben: Bạn đang đọc gì vậy?

Sam: Đó là một bài viết về mạng xã hội. Đoán xem nào? Khoảng 54% thanh thiếu niên dựa vào mạng xã hội làm nguồn tin tức chính của mình.

Ben: Thật sao? Bạn đang đùa à!

Sam: Đúng vậy, và tệ hơn nữa, có rất nhiều tin tức sai sự thật trên mạng xã hội.

Ben: Thật kinh khủng! Nhưng chúng ta có thể làm gì?

Sam: Vâng, trường học có thể dạy họ cách nghiên cứu thông tin cơ bản và kiểm tra các nguồn thông tin mà họ đọc trực tuyến.

Ben: Tôi hoàn toàn đồng ý. Mọi người nên học cách phát hiện tin tức sai sự thật.

Gợi ý:

The dialogue is about around 54% of teens rely on social media as their primary source of news, which make Ben and Sam worried because there are lots of false news online. They both agree that everyone should learn how to find out false news.

Hướng dẫn dịch:

Đoạn hội thoại nói về việc khoảng 54% thiếu niên chọn mạng xã hội làm nguồn tin tức chính, điều khiến Ben và Sam lo lắng vì trên mạng có rất nhiều tin giả. Họ đều đồng ý rằng mọi người nên học cách tìm ra tin giả.

2b (trang 41 SGK Tiếng Anh 12 Bright): Which of the underlined phrases/ sentences in the dialogue are used for narrating the news?/reacting to the news? Think of more similar phrases/sentences. (Cụm từ/ Câu được gạch chân nào được dùng để tường thuật tin tức?/phản ứng về tin tức? Nghĩ thêm những cụm từ/câu khác tương tự.)

Đáp án:

- narrating the news: Guess what?, to make matters worse (tường thuật tin tức: Biết gì không?, và tồi tệ hơn là)

- reacting to the news: You're joking!, That's terrible indeed! (phản ứng về tin tức: Cậu đang đùa à! Điều đó thật tệ!)

3 (trang 41 SGK Tiếng Anh 12 Bright): You have read an online article that says, 'Only 39% of teens believe the news shared by celebrities on social media is accurate.' Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm. (Bạn đã đọc một bài báo trên mạng nói rằng: “Chỉ có 39% thiếu niên tin vào những tin tức người nổi tiếng chia sẻ trên mạng là đúng. Diễn một đoạn hội thoại giống như cái trong bài tập 2a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý âm điệu và ngữ điệu.)

Tiếng Anh 12 Bright Unit 3d Speaking trang 41

Gợi ý:

Alex: What're you reading?

Taylor: This is a fascinating article about teenagers on social media. Did you know that only 39% of teenagers believe the information shared by celebrities on social media is true?

Alex: Seriously? That is surprisingly low!

Taylor: Yes, it appears that many teenagers are doubtful about celebrity-related news.

Alex: That's a good thing, right?

Taylor: Absolutely, it is essential to question the reliability of the information we consume, particularly on social media.

Alex: I agree. It is vital to teach everyone, including teenagers, how to critically examine the information they come across online.

Hướng dẫn dịch:

Alex: Bạn đang đọc gì thế?

Taylor: Đây là một bài viết hấp dẫn về thanh thiếu niên trên mạng xã hội. Bạn có biết rằng chỉ có 39% thanh thiếu niên tin rằng thông tin được những người nổi tiếng chia sẻ trên mạng xã hội là đúng sự thật?

Alex: Nghiêm túc à? Đó là mức thấp đáng ngạc nhiên!

Taylor: Vâng, có vẻ như nhiều thanh thiếu niên nghi ngờ về những tin tức liên quan đến người nổi tiếng.

Alex: Đó là điều tốt, phải không?

Taylor: Chắc chắn rồi, điều cần thiết là phải đặt câu hỏi về độ tin cậy của thông tin chúng ta tiếp nhận, đặc biệt là trên mạng xã hội.

Alex: Tôi đồng ý. Điều quan trọng là phải dạy cho tất cả mọi người, kể cả thanh thiếu niên, cách nghiêm túc xem xét thông tin họ gặp trên mạng.

Pronunciation (Phát âm)

Words with no stress (Từ không có trọng âm)

4 (trang 41 SGK Tiếng Anh 12 Bright): Listen and mark the words in each sentence as S (stressed) or US (unstressed). Listen again and repeat. Practise saying them. (Nghe và đánh dấu các từ trong mỗi câu là S (có trọng âm) hoặc US (không trọng âm). Lắng nghe và lặp lại. Luyện tập nói chúng.)

Bài nghe:

1. The newsreader mentioned the political scandal in the 6 o'clock bulletin.

2. The award ceremony will be televised on Channel 9 at 8 p.m.

3. I often go on social media to read my friends' posts.

4. Bill works as a writer for the Sunday Times in England.

Đáp án:

(Những từ được gạch chân là từ có trọng âm.)

1. The newsreader mentioned the political scandal in the 6 o'clock bulletin.

2. The award ceremony will be televised on Channel 9 at 8 p.m.

3. I often go on social media to read my friends' posts.

4. Bill works as a writer for the Sunday Times in England.

Giải thích:

Trong một câu, những từ mang nội dung (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ v.v) thường có trọng âm, trong khi hư từ (đại từ, trợ động từ, giới từ, mạo từ v.v) thì không có trọng âm.)

Hướng dẫn dịch:

1. Người đọc tin tức đã đề cập đến vụ bê bối chính trị trong bản tin lúc 6 giờ.

2. Lễ trao giải sẽ được truyền hình trên Kênh 9 lúc 8 giờ tối.

3. Tôi thường vào mạng xã hội để đọc bài đăng của bạn bè.

4. Bill làm biên tập viên cho tờ Sunday Times ở Anh.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3: The mass media hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Bright hay khác: