Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 (đầy đủ nhất) - Family and Friends
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 (đầy đủ nhất) - Family and Friends
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bar chart |
n |
/ˈbɑː ˌtʃɑːt/ |
Biểu đồ cột |
Column |
n |
/ˈkɒl.əm/ |
Cột |
Row |
n |
/rəʊ/ |
Hàng |
Survey |
n |
/ˈsɜː.veɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 hay khác: