Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends (đầy đủ nhất) - Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
America (n) |
/əˈmerɪkə/ |
nước Hoa Kì |
Australia (n) |
/ɒˈstreɪliə/ |
nước Ô-xtơ-rây-li-a |
Britain (n) |
/ˈbrɪtn/ |
nước Anh |
Japan (n) |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
Malaysia (n) |
/məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/ |
nước Ma-lay-xi-a |
Singapore (n) |
/ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ |
nước Xin-ga-po |
Thailand (n) |
/ˈtaɪlænd/ |
nước Thái Lan |
Viet Nam (n) |
/ˌviːetˈnɑːm/ |
nước Việt Nam |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
afternoon |
n |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
again |
n |
/əˈɡen/ |
lại, nữa |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
later |
adv |
/ˈleɪ.tər/ |
sau |
meet |
v |
/miːt/ |
gặp |
morning |
n |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
night |
n |
/naɪt/ |
đêm |
see |
v |
/si:/ |
gặp, nhìn thấy |
tomorrow |
n |
/təˈmɒr.əʊ/ |
ngày mai |
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends hay khác: