Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities (đầy đủ nhất) - Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities (đầy đủ nhất) - Global Success
Nội dung đang được cập nhật ...
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 (sách cũ)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
big |
adj |
/bɪɡ/ |
to, lớn, bự |
dictionary |
n |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
từ điển |
footballer |
n |
/ˈfʊt.bɔː.lər/ |
cầu thủ |
old |
adj |
/əʊld/ |
già |
short |
adj |
/ʃɔːt/ |
ngắn, thấp, lùn |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thon thả |
small |
adj |
/smɔːl/ |
nhỏ, bé |
strong |
adj |
/strɒŋ/ |
mạnh mẽ, khỏe mạnh |
tall |
adj |
/tɔːl/ |
cao |
thick |
adj |
/θɪk/ |
dày, mập |
thin |
adj |
/θɪn/ |
mỏng, mảnh, ốm |
young |
adj |
/jʌŋ/ |
trẻ trung |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác: