Giải Tiếng Anh 8 Unit 12 The Real World trang 124 - Explore English 8


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 12 lớp 8 The Real World trang 124 trong Unit 12: Which is the biggest planet? Tiếng Anh 8 Explore English (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 12.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 12 The Real World trang 124 - Explore English 8

A (trang 124 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Look at the inventions below. Here are some products that use space technology. What problems do you think their technology solved in space? Discuss with a partner. Then listen and check your answers. (Hãy xem những phát minh dưới đây. Dưới đây là một số sản phẩm sử dụng công nghệ vũ trụ. Bạn nghĩ công nghệ của họ đã giải quyết vấn đề gì trong không gian? Thảo luận với đối tác. Sau đó lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn)

water filters           coated eyeglass lenses           ear thermometers

Gợi ý:

Water filters: Water is a crucial resource for space missions, and ensuring a clean and safe supply of water for astronauts is a top priority. Water filters developed for space technology help to remove impurities and contaminants from water, making it safe for consumption.

Coated eyeglass lenses: In space, the sun's radiation can cause damage to astronauts' eyes. Coated eyeglass lenses developed for space technology can help protect astronauts' eyes by blocking harmful UV rays and reducing glare.

Ear thermometers: Accurate temperature measurement is essential for monitoring the health of astronauts in space. Ear thermometers developed for space technology provide a non-invasive way to measure body temperature quickly and accurately.

Hướng dẫn dịch:

Bộ lọc nước: Nước là nguồn tài nguyên quan trọng cho các sứ mệnh không gian và việc đảm bảo cung cấp nước sạch và an toàn cho các phi hành gia là ưu tiên hàng đầu. Bộ lọc nước được phát triển cho công nghệ vũ trụ giúp loại bỏ tạp chất và chất gây ô nhiễm khỏi nước, đảm bảo an toàn khi tiêu dùng.

Tròng kính được tráng phủ: Trong không gian, bức xạ của mặt trời có thể gây tổn thương mắt của các phi hành gia. Tròng kính tráng phủ được phát triển cho công nghệ vũ trụ có thể giúp bảo vệ mắt của các phi hành gia bằng cách ngăn chặn các tia UV có hại và giảm độ chói.

Nhiệt kế đo tai: Đo nhiệt độ chính xác là điều cần thiết để theo dõi sức khỏe của các phi hành gia trong không gian. Nhiệt kế đo tai được phát triển cho công nghệ vũ trụ cung cấp một phương pháp không xâm lấn để đo nhiệt độ cơ thể một cách nhanh chóng và chính xác.

B (trang 124 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Listen again. Circle T for True or F for False. (Lắng nghe một lần nữa. Khoanh tròn Đ cho câu Đúng hoặc F cho câu Sai)

1. Some companies use NASA's water filtering technology to make water bottles.

2. Infrared thermometers measure a person's temperature from inside their mouth.

3. The new thermometers can measure temperature in two seconds.

4. The problem with plastic glasses is that they break easily.

5. Coating eyeglasses with thin plastic makes them scratch-proof.

Hướng dẫn dịch:

1. Một số công ty sử dụng công nghệ lọc nước của NASA để sản xuất chai nước.

2. Nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ của một người từ bên trong miệng của họ.

3. Nhiệt kế mới có thể đo nhiệt độ trong hai giây.

4. Vấn đề với kính nhựa là chúng dễ vỡ.

5. Phủ một lớp nhựa mỏng lên kính mắt để chống trầy xước.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 12: Which is the biggest planet? hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Explore English bộ sách Cánh diều hay khác: